000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01072nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 42.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 339.076/Y600 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Như Ý |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 430 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tóm tắt - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vĩ mô |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, [et..all] |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần năm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc | Kinh tế Tp.HCM, |
Date of publication, distribution, etc | 2020. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 272 tr., |
Dimensions | 24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Sách trình bày 2 nội dung: - Tóm tắt lý thuyết kinh tế vĩ mô: cách tính sản lượng quốc gia, lý thuyết xác định sản lượng quốc gia, tiền tệ ngân hàng và chính sách tiền tệ......... - Bài tập trắc nghiệm - Đáp án trắc nghiệm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Macroeconomic |
9 (RLIN) | 3767 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế vĩ mô |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Bích Dung |
9 (RLIN) | 4757 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Bá Thọ |
9 (RLIN) | 4758 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023-07-03 | VTT | 2023-07-03 | 2023-07-03 | BOOKs | 2022-0400 | NOMAL | Normal | VTT | 339.076/Y600 |