MARC View

Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan (Record no. 977)

000 -LEADER
fixed length control field 01696nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 895.9223/H406
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Công Hoan
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 1370
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan
Statement of responsibility, etc Nguyễn Công Hoan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nôi:
Name of publisher, distributor, etc Văn Học,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 187 tr.,
Dimensions 20 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nguyễn Công Hoan Ông đã cho xuất bản rất nhiều truyện ngắn và truyện dài. Đặc điểm truyện ngắn Nguyễn Công Hoan, rất ngắn, cấu trúc gọn và đầy tính hài hước. Ngôn ngữ của ông giản dị, chữ dùng chọn lọc chính xác gợi những hình ảnh đậm nét, dí dỏm và thông minh: Răng con chó của nhà tư sản, Oẳn tà roằn, Thật là phúc, Hai thằng khốn nạn, Ngựa người và người ngựa, Thế là mợ nó đi tây, Xin chữ cụ nghè, Thằng ăn cắp, Báo hiếu.....
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Short stories
9 (RLIN) 3795
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Literature
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 3796
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện ngắn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-22VTT2022-03-28 2011-11-22 BOOKsNormal 42022-03-2820NOMAL2011-0111VTT895.9223 /H406
2011-11-22VTT2011-11-22 2011-11-22 BOOKsNormal    NOMAL2011-0113VTT895.9223/ H406
2011-11-22VTT2022-12-13 2011-11-22 BOOKsNormal  2022-12-062NOMAL2011-0114VTT895.9223/ H406
2011-11-22VTT2013-12-16 2011-11-22 BOOKsNormal 22013-12-1012NOMAL2011-0115VTT895.9223/ H406
Welcome