000 -LEADER |
fixed length control field |
01696nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
30.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
895.9223/H406 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Công Hoan |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
1370 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Công Hoan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nôi: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn Học, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
187 tr., |
Dimensions |
20 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nguyễn Công Hoan Ông đã cho xuất bản rất nhiều truyện ngắn và truyện dài. Đặc điểm truyện ngắn Nguyễn Công Hoan, rất ngắn, cấu trúc gọn và đầy tính hài hước. Ngôn ngữ của ông giản dị, chữ dùng chọn lọc chính xác gợi những hình ảnh đậm nét, dí dỏm và thông minh: Răng con chó của nhà tư sản, Oẳn tà roằn, Thật là phúc, Hai thằng khốn nạn, Ngựa người và người ngựa, Thế là mợ nó đi tây, Xin chữ cụ nghè, Thằng ăn cắp, Báo hiếu..... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Short stories |
9 (RLIN) |
3795 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Literature |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3796 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện ngắn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |