000 -LEADER |
fixed length control field |
01480nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
32.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
895.9221/B312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Bính |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
1 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nguyễn Bính thơ |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Bính, Hoàng Hồng tuyển chọn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nôi: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn Học, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
196 tr., |
Dimensions |
20 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn sách giới thiệu tới bạn đọc rất nhiều bài thơ nổi tiếng của Nguyễn Bính: mưa xuân, thời trước, lòng mẹ, cô lái đò, tương tư, ghen… |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Viet Nam Poetry |
9 (RLIN) |
2 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thơ Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Hồng |
Relator term |
Tuyển chọn |
9 (RLIN) |
3 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |