000 -LEADER |
fixed length control field |
01454nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
58.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
859.922308/Ph513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Trọng Phụng |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
4 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giông tố |
Statement of responsibility, etc |
Vu Trọng Phụng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn học, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
389 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
"Giông tố" được tác giả viết năm 1936, tác phẩm phản ánh sâu sắc đời sống xã hội phong kiến cũ và nhân vật Thị Mịch là trọng tâm của tác phẩm này. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Novel |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3794 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiểu thuyết |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |