000 -LEADER |
fixed length control field |
01580nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
24.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
895.9223/L104 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thạch Lam |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
5 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hà nội 36 phố phường |
Remainder of title |
Tập truyện ký |
Statement of responsibility, etc |
Thạch Lam |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Hà nôi 36 phố phường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nồi: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn học, |
Date of publication, distribution, etc |
2005. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
183 tr., |
Dimensions |
19 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Hà Nội 36 Phố Phường là tựa đề của tập truyện ngắn của Thạch Lam, tập hợp một số truyện ngắn như: Nhà mẹ Lê; Đói; Hai lần chết; Hai đứa trẻ; Dưới bóng hoàng lan; Tối ba mươi; Cô hàng xén; Hà Nội băm sáu phố phường... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Literature |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3793 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |