MARC View

LẠC RỪNG (Record no. 984)

000 -LEADER
fixed length control field 01811nam a22002417a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 40.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 895.9223/Đ561
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trung Trung Đỉnh
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 8
245 ## - TITLE STATEMENT
Title LẠC RỪNG
Statement of responsibility, etc Trung Trung Đỉnh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 9
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Hội nhà văn,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 150 tr.,
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Đối với Trung Trung Đỉnh Tây Nguyên là tất cả cuộc đời anh. Là nỗi ám ảnh là sự mê hoặc, là sự rơi chìm, nhấn chìm, trùm lên toàn bộ cuộc đời anh, mê mẩn suốt đời, không có cách gì rút ra, thoát ra được, cho đến chết ...
Anh đã sáng tạo ra được một cách viết mới về Tây Nguyên, và do đó đã khám phá lại cho ta một lần nữa cái thế giới Tây Nguyên khiêm nhường, lẩn khuất mà tuyệt đẹp ấy.
Tiểu thuyết này của anh là một minh chứng rõ rệt.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Literature
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 3790
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu thuyết
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-22VTT2012-10-15 2011-11-22 BOOKsNormal 12012-10-103NOMAL2011-0122VTT895.9223/Đ561
2011-11-22VTT2011-11-22 2011-11-22 BOOKsNormal    NOMAL2011-0121VTT895.9223 /Đ561
2011-11-22VTT2012-11-14 2011-11-22 BOOKsNormal 52012-11-1410NOMAL2011-0123VTT895.9223 /Đ561
2011-11-22VTT2011-11-22 2011-11-22 BOOKsNormal    NOMAL2011-0125VTT895.9223/ Đ561
2011-11-22VTT2013-11-12 2011-11-22 BOOKsNormal 12013-10-293NOMAL2011-0124VTT895.9223 /Đ561
Welcome