000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01811nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 40.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 895.9223/Đ561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trung Trung Đỉnh |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 8 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | LẠC RỪNG |
Statement of responsibility, etc | Trung Trung Đỉnh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 9 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Hội nhà văn, |
Date of publication, distribution, etc | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 150 tr., |
Dimensions | 21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Đối với Trung Trung Đỉnh Tây Nguyên là tất cả cuộc đời anh. Là nỗi ám ảnh là sự mê hoặc, là sự rơi chìm, nhấn chìm, trùm lên toàn bộ cuộc đời anh, mê mẩn suốt đời, không có cách gì rút ra, thoát ra được, cho đến chết ... Anh đã sáng tạo ra được một cách viết mới về Tây Nguyên, và do đó đã khám phá lại cho ta một lần nữa cái thế giới Tây Nguyên khiêm nhường, lẩn khuất mà tuyệt đẹp ấy. Tiểu thuyết này của anh là một minh chứng rõ rệt. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Literature |
Topical term following geographic name as entry element | Vietnam |
9 (RLIN) | 3790 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu thuyết |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-22 | VTT | 2012-10-15 | 2011-11-22 | BOOKs | Normal | 1 | 2012-10-10 | 3 | NOMAL | 2011-0122 | VTT | 895.9223/Đ561 | |||
2011-11-22 | VTT | 2011-11-22 | 2011-11-22 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-0121 | VTT | 895.9223 /Đ561 | ||||||
2011-11-22 | VTT | 2012-11-14 | 2011-11-22 | BOOKs | Normal | 5 | 2012-11-14 | 10 | NOMAL | 2011-0123 | VTT | 895.9223 /Đ561 | |||
2011-11-22 | VTT | 2011-11-22 | 2011-11-22 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-0125 | VTT | 895.9223/ Đ561 | ||||||
2011-11-22 | VTT | 2013-11-12 | 2011-11-22 | BOOKs | Normal | 1 | 2013-10-29 | 3 | NOMAL | 2011-0124 | VTT | 895.9223 /Đ561 |