000 -LEADER |
fixed length control field |
01558nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
22.000 vnđ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC 14 |
Classification number |
895.922331/T400 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Tất Tố |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
9 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tắt đèn |
Statement of responsibility, etc |
Ngô Tất Tố |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn học, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
143 tr., |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tác phẩm của nhà văn Ngô Tất Tố đã được trích giảng trong nhà trường phổ thông. Tiểu thuyết kể về cuộc đời cực nhục của chị Dậu, vì sưu thuế phái bán con và ổ chó nhưng cũng không cứu được chồng. Cuối cùng chị phải chạy đi trong đêm đen như mực. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Literature |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3789 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiếu thuyết |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |