000 -LEADER |
fixed length control field |
01684nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
45.000 vnđ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC 14 |
Classification number |
895.9223/Ch125 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Minh Châu |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
10 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nguyễn Minh Châu truyện ngắn |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Minh Châu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn học, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
299 tr., |
Dimensions |
20cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nhân vật của Nhà văn Nguyễn Minh Châu có khi là những cô công nhân trên một công trường miền núi, có khi là một nữ diễn viên điện ảnh mang một tâm sự ít nhiều phức tạp, có khi là một người dân cày cùng khổ trong vụ Ất Dậu 1945. Tất cả được tái hiện trong tác phẩm này. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Literature |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3787 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Short stories |
9 (RLIN) |
3788 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện ngắn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |