MARC View

Vũ Trọng Phụng SỐ ĐỎ (Record no. 987)

000 -LEADER
fixed length control field 02304nam a22002417a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 32.000 vnđ
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC 14
Classification number 895.922331/Ph513
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Trọng Phụng
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 11
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Vũ Trọng Phụng SỐ ĐỎ
Statement of responsibility, etc Vũ Trọng Phụng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn học,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 215 tr.,
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc "...Theo lời dặn của bà Phó, tám giờ sáng hôm ấy, Xuân Tóc đỏ lảng vảng mãi trước một tiệm thợ may phụ nữ tân thời mà không dám vào hỏi, vì không dám chắc có phải chính là hiệu Âu hóa của bà Văn Minh không. Cái học thức của Xuân Tóc đỏ chỉ đủ cho hắn biên được sổ thợ giặt chứ chưa đủ để hắn đọc những chữ khó đọc như những kiểu chữ tân thời mà những nhà nghệ sĩ chế kiểu hình như để cho không ai đọc được nữa. Lúc ấy, người ta đương đóng những chữ tên hiệu. Năm miếng gỗ vuông kỳ quái màu đỏ, mới khô sơn, còn bị vứt ở thềm hè. Một người thợ loay hoay dựng thang. Một thiếu niên xắn tay áo lên một cách rất nghiêm trọng đứng đấy sai bảo người thợ, thỉnh thoảng lại gắt mắng người này một cách cũng nghiêm trọng chẳng kém..."
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Short stories
9 (RLIN) 3785
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Literature
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 3786
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện ngắn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-22VTT2014-01-13 2011-11-22 BOOKsNormal 32014-01-1314NOMAL2011-0108VTT895.922331/ Ph513
2011-11-22VTT2017-06-10 2011-11-22 BOOKsNormal 22017-05-1516NOMAL2011-0109VTT895.922331/ Ph513
2011-11-22VTT2022-08-03 2011-11-22 BOOKsNormal 42022-08-0318NOMAL2011-0107VTT895.922331 /Ph513
2011-11-22VTT2013-12-20 2011-11-22 BOOKsNormal    NOMAL2011-0110VTT895.922331/ Ph513
2011-11-22VTT2014-12-01 2011-11-22 BOOKsNormal  2014-11-242NOMAL2011-0112VTT895.922331 /Ph513
Welcome