000 -LEADER |
fixed length control field |
02377nam a22002537a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
99.000 vnđ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC 14 |
Classification number |
843/Đ988 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đuyma, Alexanđrơ |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
12 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
BÁ TUỚC MÔNGTƠ CRIXTÔ |
Statement of responsibility, etc |
Alexanđrơ Đuyma, Mai Thế Sang dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn học, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
656 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Bộ tiểu thuyết Bá tước Môngtơ Crixtô được Alexanđrơ Đuyma viết năm 1844. Nhân vật chính là chàng thanh niên Étmông Đăngtét trở thành thuyền trưởng và sẽ cưới nàng Métxêđet xinh đẹp. Bỗng nhiên anh bị vu oan, bị giam cầm và đày đọa dưới hầm ngục của nhà tù trên đảo Íp trong suốt mười bốn năm trời. Dưới ngục sâu tăm tối anh đã được một nhà bác học là linh mục Faria tận tình truyền lại những kiến thức của mình cùng với điều bí mật về một kho tàng trên một đảo nhỏ hoang vắng gần bờ biển nước Ý. Khi linh mục qua đời, Étmông vượt ngục và tìm được kho báu. Anh trở thành bá tước Môngtơ Crixtô, lần lượt đền ơn và trả oán một cách thích đáng những kẻ đã làm gia đình anh tan nát, hạnh phúc của anh bị chà đạp: tên chủ ngân hàng, tên nghị sĩ, quan tòa…những đại diện tiêu biểu của bộ máy cai trị tư sản thối nát, đầy rẫy bất công. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Literature |
Topical term following geographic name as entry element |
Russia |
9 (RLIN) |
3784 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học Nga |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiểu thuyết |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai Thế Sang |
Relator term |
Dịch |
9 (RLIN) |
2998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |