000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01641nam a22002537a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 43.000vnđ |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC 14 |
Classification number | 895.9223/V115 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quốc Văn |
Relator term | tác giả |
9 (RLIN) | 16 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | 20 truyện ngắn đặc sắc Sài Gòn |
Statement of responsibility, etc | Quốc Văn |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Hai mươi truyện ngắn đặc sắc Sài Gòn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Thanh Niên, |
Date of publication, distribution, etc | 2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 239 tr., |
Dimensions | 21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Tuyển chọn 20 truyện ngắc đặc sắc Việt Nam: Một tối ngồi ở quán ba - Phan Triều Hải Qua sông - Trần Lệ Thường Bên kia của mùa xuân - Nguyễn Vĩnh Nguyên Cái gáo mù u - Nguyễn Quang Sáng Những người vui tính - Nguyễn Nhật Ánh .............. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Short stories |
9 (RLIN) | 3781 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện ngắn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quốc Văn Tuyển Chọn |
9 (RLIN) | 17 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-22 | VTT | 2014-08-11 | 2011-11-22 | BOOKs | Normal | 2014-07-28 | 9 | NOMAL | 2011-0163 | VTT | 895.9223 /V115 | ||||
2011-11-22 | VTT | 2015-03-28 | 2011-11-22 | BOOKs | Normal | 2 | 2015-03-09 | 9 | NOMAL | 2011-0162 | VTT | 895.9223 /V115 | |||
2011-11-22 | VTT | 2013-05-30 | 2011-11-22 | BOOKs | Normal | 2 | 2013-05-23 | 10 | NOMAL | 2011-0161 | VTT | 895.9223 /V115 | |||
2011-11-22 | VTT | 2015-04-20 | 2011-11-22 | BOOKs | Normal | 2015-04-06 | 1 | NOMAL | 2011-0160 | VTT | 895.9223 /V115 | ||||
2014-03-07 | VTT | 2015-08-06 | 2014-03-07 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-0159 | VTT | 895.9223/V115 |