000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01632nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 99.000vnđ |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC 14 |
Classification number | 895.13/Ch107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tiên Chanh |
Relator term | tác gfiả |
9 (RLIN) | 19 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bản sắc thục nữ |
Statement of responsibility, etc | Tiên Chanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Lao Động, |
Date of publication, distribution, etc | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 603 tr., |
Dimensions | 21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Một Trương Tĩnh Chi nhí nhảnh, ngây thơ lại có phần ngốc nghếch đáng yêu. Một Tiêu Tiêu thông minh, xinh đẹp, với lối sống hiện đại, phóng khoáng và có chút buông thả. Một Sở Dương mạnh mẽ, bản tính như một trang nam tử. … lại chính là những "thục nữ” tạo nên "bản sắc” đa màu của cuộc sống! |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Literature |
9 (RLIN) | 3779 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu thuyết |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-22 | VTT | 2012-12-12 | 2011-11-22 | BOOKs | Normal | 1 | 2012-12-06 | 5 | NOMAL | 2011-0304 | VTT | 895.13 /Ch107 | |||
2011-11-22 | VTT | 2014-01-17 | 2011-11-22 | BOOKs | Normal | 2 | 2014-01-09 | 17 | NOMAL | 2011-0298 | VTT | 895.13 /Ch107 | |||
2011-11-22 | VTT | 2014-10-21 | 2011-11-22 | BOOKs | Normal | 1 | 2014-10-11 | 9 | NOMAL | 2011-0289 | VTT | 895.13 /Ch107 | |||
2011-11-22 | VTT | 2015-01-27 | 2011-11-22 | BOOKs | Normal | 2015-01-21 | 8 | NOMAL | 2011-0286 | VTT | 895.13 /Ch107 | ||||
2011-11-22 | VTT | 2015-01-28 | 2011-11-22 | BOOKs | Normal | 2015-01-10 | 2 | NOMAL | 2011-0290 | VTT | 895.13 /Ch107 |