000 -LEADER |
fixed length control field |
01474nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
78.000 vnd |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
833/Qu106 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nhiều tác giả |
9 (RLIN) |
20 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
20 truyện ngắn đặc sắc Đức |
Statement of responsibility, etc |
Nhiều tác giả, Ngọc Quang (tuyển) |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Hai mươi truyện ngắn đặc sắc Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thanh Niên, |
Date of publication, distribution, etc |
2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
515 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách XB năm 2008 do Ngọc Quang tuyển chọn với 20 tác phẩm nỗi tiếng của các nhà văn Đức: Nói cũng chết im lặng cũng chết (Perter O. ChoTjewitz), Ngõ hẻm dưới ánh trăng(S. Zweig), Chú bé Do Thái (Rudolf Leonhard).... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Short story |
9 (RLIN) |
21 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
22 |
Personal name |
Ngọc Quang |
Relator term |
Tuyển chọn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |