|
|
101. |
|
Địa danh huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên - Huế
by Trần Nguyễn Khánh Phong
Publication:
Hà Nội Sân khấu 2019
. 583 tr.
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
102. |
|
Truyện Khun Tớng - Khun Tính
by Lò Bình Minh
Publication:
Hà Nội Sân khấu 2019
. 321 tr.
21cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
103. |
|
Sự tích truyền thuyết núi non, hang động, sông nước Ninh Bình
by Đỗ Danh Gia
Publication:
Hà nội: Mỹ thuật, 2018
. 407 tr,
21 cm.
Date:2018
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
104. |
|
Địa danh Ninh Bình trong tục ngữ ca dao
by Đỗ Danh Gia
Publication:
Hà nội: Mỹ thuật, 2018
. 575 tr,
24 cm.
Date:2018
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
105. |
|
Địa danh trong phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình quyển 2
by Mai Đức Hạnh
Publication:
Hà nội, Sân khấu 2017
. 443 tr.,
21 cm.
Date:2017
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
106. |
|
Địa danh trong phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình quyển 3
by Mai Đức Hạnh
Publication:
Hà nội, Sân khấu 2017
. 467 tr.,
21 cm.
Date:2017
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
107. |
|
Địa danh trong phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình quyển 1
by Mai Đức Hạnh
Publication:
Hà nội, Sân khấu 2015
. 251 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
108. |
|
Địa danh trong phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình quyển 4
by Mai Đức Hạnh
Publication:
Hà nội, Sân khấu 2015
. 474 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
109. |
|
100 Câu hỏi đáp về biển đảo dành cho tuổi trẻ việt nam
by Phạm Văn Linh
Publication:
Hà nội: Thông tin và truyền thông, 2014
. 254 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
110. |
|
Từ điển địa danh Trung bộ, quyển 2
by Lê Trung Hoa
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 565 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
111. |
|
Từ điển địa danh Trung Bộ, quyển 1
by Lê Trung Hoa
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 535 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
112. |
|
Kiên Giang địa danh diễn giải
by Phan Thanh Nhàn
Publication:
Hà nội: Thời Đại, 2014
. 206 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
113. |
|
Cấp cứu ban đầu (Đào tạo điều dưỡng trung cấp)
by Nguyễn Mạnh Dũng
Publication:
Hà nội: Y học, 2011
. 98 tr.
27 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
114. |
|
Trò chơi dân gian xứ Nghệ
by Thanh Lưu
Publication:
Hà nội: Thời đại, 2010
. 252 tr;
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
115. |
|
Quam tạ câu đố thái Nghệ An
by Quán Vi Miên
Publication:
Hà nội: Thời đại, 2013
. 167 tr;
21 cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
116. |
|
Tìm hiểu địa danh qua tục ngữ ca dao Phú Yên
by Nguyễn Đình Chúc
Publication:
Hà nội: Thanh Niên, 2012
. 297 tr;
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
117. |
|
Giáo trình kinh tế học vi mô
by Nguyễn Đại Thắng
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 203 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
118. |
|
Sự Tích Thành Hoàng Làng ở Phú Xuyên, Hà Nội
by Trần Huy Đĩnh
Publication:
Hà Nội: Lao Động; 2011
. 363 tr.,
21cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
119. |
|
Một Số Lễ Hội Điển Hình Ở Ninh Bình
by Đỗ Danh Gia.
Publication:
Hà Nội: Lao Động; 2011
. 349 tr.,
21cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
120. |
|
Vươn Chang Hằm (Dân ca Giáy)
by Lù Dín Siềng
Publication:
Hà nội: Thanh niên, 2011
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|