101. Smiley face Văn Hóa - Xã Hội Bình Định by Đinh Bá Hòa Publication: Hà Nội: Văn Hóa - Thông Tinh; 2012 . 297 tr., 21cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
102. Smiley face Kho Tàng Văn Học Dân Gian Hà Tây Quyển 2-Truyện Kể Dân Gian by Yên Giang Publication: Hà Nội: Văn Hóa Dân Tộc; 2011 . 474 tr; 21cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
103. Smiley face Vè chàng lía by Trần Xuân Toàn Publication: Hà nội: Thanh niên, 2011 . 343 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
104. Smiley face Văn hóa dân gian làng Liên Trì by Phan Bá Hàm Publication: Hà nội: Lao động, 2011 . 300 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
105. Smiley face Hội làng Thăng Long Hà nội, Tập 2 by Lê Trung Vũ Publication: Hà nội: Thanh niên, 2011 . 624 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
106. Smiley face Hội Làng Thăng Long - Hà nội by Lê Trung Vũ Publication: Hà nội: Thanh niên, 2011 . 615 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
107. Smiley face Tục ngữ ca dao về quan hệ gia đình by Phạm Việt Long Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 483 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
108. Smiley face Văn hóa dân gian xã Vân Tụ by Phan Bá Hàm Publication: Hà Nội: Thanh niên, 2010 . 181 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
109. Smiley face Thủ Thiệm - Tiếng cười dân gian độc đáo xứ Quảng by Nguyễn Văn Bổn Publication: Hà Nội: Lao động, 2011 . 214 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
110. Smiley face Chèo cổ xứ Nghệ by Trần việt Ngữ Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2011 . 353 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
111. Smiley face Văn hóa làng của người Banar K'Riêm by Yang Danh Publication: Hà Nội: Dân tộc, 2010 . 183 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
112. Smiley face Văn hóa truyền thống của người Nùng Khen Lài ở Cao Bằng by Triệu Thị Mai Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 494 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
113. Smiley face Nghề rèn Phương Danh by Đinh Bá Hòa Publication: Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 2011 . 107 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
114. Smiley face Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học by Vũ Cao Đàm Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011 . 208 tr., 24 cm Date:2011 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
115. Smiley face Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin by Nguyễn Văn Ba Publication: Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . 288 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
116. Smiley face Nghiên cứu khoa học Marketing by Nguyễn Đình Thọ Publication: Tp. HCM: Đại Học Quốc Gia TP. HCM 2007 . 351 tr., 24 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
117. Smiley face 150 mẫu biểu trong lĩnh vực kê khai, quyết toán các loại thuế by Nguyễn Văn Dung Publication: Tp. HCM: Tài Chính, 2009 . 411 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
118. Smiley face Tôi đã kiếm 1 triệu đô đầu tiên trên internet như thế nào? và bạn cũng có thể làm như thế! by Chia, Ewen Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2010 . 449tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
119. Smiley face Phương pháp dạy học tiếng việt by Lê A Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 240 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
120. Smiley face Giáo trình thống kê xã hội học: Dùng cho các trường ĐH & CĐ khối KHXH - Nhân văn by Đào Hữu Hồ Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 211 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold