|
|
101. |
|
Luật kế toán luật thống kê & các văn bản hướng dẫn thi hành
Publication:
Hà Nội: Tài Chính, 2008
. 988 tr.,
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
102. |
|
Nghiệp vụ thanh toán quốc tế
by Nguyễn Thị Thu Thảo
Publication:
Tp. HCM: Tài Chính, 2009
. 347 tr.,
29 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
103. |
|
Tài chính quốc tế
by Lê Văn Tư
Publication:
Tp. HCM: Lao Động - Xã Hội, 2006
. 628 tr.,
27 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
104. |
|
Lý thuyết tài chính tiền tệ
by Nguyễn Đăng Dờn
Publication:
Tp. HCM: Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2009
. 391tr.,
24cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
105. |
|
Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ
by Phan Thị Cúc
Publication:
Tp. HCM: Thống Kê, 2010
. 506 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
106. |
|
Thanh toán quốc tế
by Nguyễn Đăng Dờn
Publication:
Tp. HCM: Đại Học Quốc Gia TP. HCM, 2009
. 379 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
107. |
|
Tài chính quốc tế
by Phan Thị Cúc
Publication:
Tp.HCM: Đại Học Quốc Gia TPHCM, 2010
. 487 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
108. |
|
Tiền tệ ngân hàng
by Nguyễn Đăng Dờn
Publication:
Tp. HCM: Đại Học Quốc Gia TP. HCM, 2009
. 355 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
109. |
|
Hành vi người tiêu dùng
by Nguyễn Xuân Lãn
Publication:
Đà Nẵng: Tài Chính, 2011
. 336 tr.,
24 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
110. |
|
Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng
by Phan Thị Cúc
Publication:
Tp.HCM: Đại Học Quốc Gia Tp. HCM, 2009
. 347 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
111. |
|
Tình huống thực hành nghiệp vụ hải quan
by Nguyễn Thị Thương Huyền
Publication:
Hà Nội: Tài Chính, 2007
. 277 tr.,
21 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
112. |
|
Thuế
by Phan Thị Cúc
Publication:
Tp. HCM: Tài Chính, 2009
. 471 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
113. |
|
Tóm tắt - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vĩ mô
by Nguyễn Như Ý
Publication:
Tp. HCM: Thống kê, 2009
. 272 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
114. |
|
Giáo trình lý thuyết thống kê và phân tích dự báo
by Chu Văn Tuấn
Publication:
Hà Nôi: Tài chính, 2008
. 382tr.,
21cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
115. |
|
Giáo trình giao tiếp kinh doanh
by Hà Ham Khánh Giao
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã Hội, 2011
. 376tr.,
24cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
116. |
|
Nguyên lý kế toán
by Võ Văn Nhị
Publication:
Hà Nội: Tài chính, 2010
. 259 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
117. |
|
Hướng dẫn thực hành kế toán và lập báo cáo tài chính hành chính sự nghiệp và sự nghiệp có thu
by Trần Thị Duyên
Publication:
Tp. HCM: Tài chính, 2007
. 617tr.,
27cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
118. |
|
Lật ngược tình thế (7 chiến lược biến các rủi ro lớn thành những đột phá tăng trưởng)
by Slywotzky, Adrian J.
Publication:
Tp. HCM: Tổng hợp HCM, 2008
. 419tr.,
24 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
119. |
|
Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp
Publication:
Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2010
. 528tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(6),
Actions:
Place Hold
|
|
|
120. |
|
Quản trị kinh doanh sản xuất và tác nghiệp
by Nguyễn Văn Dung
Publication:
Tp.HCM: Tài chính, 2009
. 542 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(5),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|