|
|
101. |
|
Rừng thiêng ở Mường Khủn Tinh
by Trần Vân Hạc
Publication:
Hà nội, Khoa học xã hội, 2015
. 220 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
102. |
|
Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt : Theo hướng tiếp cận văn hoá - ngôn ngữ học, quyển 1
by Nguyễn Quý Thành
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 558 tr,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
103. |
|
Bài giảng chẩn đoán hình ảnh
by Hoàng Kỷ
Publication:
Hà Nội: Y học, 2007
. 321tr.
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
104. |
|
Phong tục đi hỏi vợ - Đám cưới cổ truyền Mường
by Bùi Huy Vọng
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014
. 339 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
105. |
|
Chẩn đoán - hội chẩn các bệnh thường gặp của máy vi tính tập 2
by Nguyễn Nam Thuận
Publication:
Hồ Chí Minh: Hồng Đức, 2009
. 372tr. :
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
106. |
|
Ninh Hòa những mảnh ghép văn hóa dân gian
by Nguyễn Viết Trung
Publication:
Hà nội: Lao động, 2013
. 922 tr;
21 cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
107. |
|
Sự tích và truyền thuyết dân gian
by Hoàng Lê
Publication:
Hà Lội: Văn hóa dân tộc, 2012
. 455 tr.,
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
108. |
|
Tìm hiểu dân ca quan họ
by Trần Linh Quý
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân gian, 2012
. 343 tr.,
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
109. |
|
Di Sản Tên Nôm Các Làng Văn Hóa Dân Gian Việt Nam
by Trần Gia Linh.
Publication:
Hà Nội: Dân Trí; 2010
. 381 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
110. |
|
Ca Dao-Dân Ca-Vè-Câu Đố Huyện Ninh Hòa - Khánh Hòa
by Trần Việt Kỉnh
Publication:
Hà Nội: Văn Hóa Dân Tộc; 2012
. 479 tr;
21cm
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
111. |
|
Nghi Lễ Trong Việc Cưới - Việc Tang Của Người Dao Khâu
by Tẩn Kim Phu
Publication:
Hà Nội: Văn Hóa-Thông Tin; 2012
. 255 tr;
21cm
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
112. |
|
Văn hóa dân gian quý huyện Tống Sơn
by Hoàng Tuấn Phổ
Publication:
Hà nội: Văn hoá thông tin, 2011
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
113. |
|
Văn hóa dân gian Quảng Bình, Tập 3: Phong tục tập quán
by Nguyễn Tú
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 341 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
114. |
|
Trò chơi dân gian ở An Giang
by Nguyễn Hữu Hiệp
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 230 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
115. |
|
Văn hóa dân gian xã Tịnh Khê
by Cao Chư
Publication:
Hà nội: ĐHQGHN, 2010
. 311 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
116. |
|
Địa danh Khánh Hòa xưa và nay lược khảo và tra cứu một số địa danh
by Ngô Văn Ban
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2010
. 627 Tr.,
20,5 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
117. |
|
Quản lý y tế
by Dương Huy liệu
Publication:
Hà Nội: Y Học, 2006
. 225 tr;
27 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
118. |
|
Dược động học lâm sàng
by Trần Thị Thu Hằng
Publication:
TP. Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2008
. 450tr.,
24cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
119. |
|
Giáo trình triết học Mác - Lênin
Publication:
Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia, 2010
. 671 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
120. |
|
Giàu từ chứng khoán: Bài học từ những nhà kinh doanh chứng khoán thành công nhất của mọi thời đại
by Boik, John
Publication:
Hà Nội: Tri Thức, 2007
. 263 tr.,
21 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|