101. Smiley face Làng Cọi Khê truyền thống và đổi mới by Nguyễn Thị Tô Hoài Publication: Hà Nội Sân khấu 2019 . 279 tr. 21 cm Date:2019 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
102. Smiley face Các thành tố văn hoá dân gian trong hôn nhân của người Phù Lá ở huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai by Chảo Chử Chấn Publication: Hà Nội Sân khấu 2019 . 199 tr. 21 cm Date:2019 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
103. Smiley face Miễu thờ ở Cần Thơ by Trần Phỏng Diều Publication: Hà Nội Hội Nhà văn 2019 . 143 tr. 21 cm Date:2019 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
104. Smiley face Sinh học phân tử của tế bào, tập 5 by Lodish, Harvey Publication: Thành phố Hồ Chí Minh Trẻ 2019 . 422 tr. 23 cm Date:2019 Availability: Copies available: VTT (2),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
105. Smiley face Sinh học phân tử của tế bào, tập 4 by Lodish, Harvey Publication: Thành phố Hồ Chí Minh Trẻ 2019 . 438 tr. 23 cm Date:2019 Availability: Copies available: VTT (2),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
106. Smiley face Kiểm nghiệm dược liệu by Nguyễn Thị Thanh Mai Publication: Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2020 . 212 tr. 21 cm Date:2020 Availability: Copies available: VTT (2),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
107. Smiley face Tư tưởng Hồ Chí Minh về cách mạng giải phóng dân tộc một số vấn đề lý luận và thực tiển by Nguyễn Việt Hùng Publication: Hà Nội: CHính trị Quốc Gia Sự thật, 2019 . 214 tr, 21 cm. Date:2019 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
108. Smiley face Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử, tập 10 (1967 - 1969) by Đặng Xuân Kỳ Publication: Hà Nội: Chính trị Quốc Gia Sự thật, 2016 . 412 tr, 24 cm. Date:2016 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
109. Smiley face Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử, tập 8 (1961 - 1963) by Đặng Xuân Kỳ Publication: Hà Nội: Chính trị Quốc Gia Sự thật, 2016 . 442 tr, 24 cm. Date:2016 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
110. Smiley face Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử, tập 7 (1958 - 1960) by Đặng Xuân Kỳ Publication: Hà Nội: Chính trị Quốc Gia Sự thật, 2016 . 512 tr, 24 cm. Date:2016 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
111. Smiley face Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử, tập 6 (1955 - 1957) by Đặng Xuân Kỳ Publication: Hà Nội: Chính trị Quốc Gia Sự thật, 2016 . 508 tr, 24 cm. Date:2016 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
112. Smiley face Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử, tập 4 (1946 - 1950) by Đặng Xuân Kỳ Publication: Hà Nội: Chính trị Quốc Gia Sự thật, 2016 . 464 tr, 24 cm. Date:2016 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
113. Smiley face Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử, tập 3 (1945 - 1946) by Đặng Xuân Kỳ Publication: Hà Nội: Chính trị Quốc Gia Sự thật, 2016 . 392 tr, 24 cm. Date:2016 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
114. Smiley face Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử, tập 2 (1930 - 1945) by Đặng Xuân Kỳ Publication: Hà Nội: Chính trị Quốc Gia Sự thật, 2016 . 288 tr, 24 cm. Date:2016 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
115. Smiley face Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử, tập 1 (1890 - 1929) by Đặng Xuân Kỳ Publication: Hà Nội: Chính trị Quốc Gia Sự thật, 2016 . 368 tr, 24 cm. Date:2016 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
116. Smiley face Nguồn gốc một số địa danh, nhân danh, từ ngữ by Huỳnh Thanh Hảo Publication: Hà Nội: Hội Nhà văn, 2018 . 137tr. ; 21cm. Date:2018 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
117. Smiley face Nửa thế kỷ phát triển văn xuôi các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc Việt Nam (từ 1960 đến nay) by Cao, Thị Thu Hoài Publication: Hà nội: Văn học, 2018 . 307 tr., 21 cm. Date:2018 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
118. Smiley face Sự biến đổi của nhân vât thần thánh từ thần thoại đến cổ tích thần kỳ Việt Nam by Nguyễn Thị Dung Publication: Hà nội: Hội nhà văn, 2018 . 660tr tr, 21 cm. Date:2018 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
119. Smiley face Từ điển thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hòa by Trần Kiêm Hoàng Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016 . 695 tr., 21 cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
120. Smiley face Tri thức dân gian nguồn lợi tự nhiên của người La Hủ ở Lai Châu by Lê Thành Nam Publication: Hà nội: Hội nhà văn, 2016 . 255 tr. 21cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions: