|
|
101. |
|
Yếu tố biển trầm tích trong văn hóa Raglai
by Trần Kiêm Hoàng
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 297 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
102. |
|
Cảng Thị nước mặn và văn hóa cổ truyền
by Nguyễn Xuân Nhân
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010
. 231 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
103. |
|
Lễ hội về nữ thần của người Việt
by Nguyễn Minh San
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011
. 253 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
104. |
|
Địa chí làng Thổ Ngọa
by Đỗ Duy Văn
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010
. 417 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
105. |
|
Làng Đa sĩ sự tích và truyền thống văn hóa dân gian
by Hoàng Thế Xương
Publication:
Hà Nội: Dân trí, 2010
. 308 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
106. |
|
Văn hóa ẩm thực người Thái Đen Mường Lò
by Hoàng Thị Hạnh
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010
. 175 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
107. |
|
Văn học dân gian Điện Bàn
by Đinh Thị Hựu
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 385 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
108. |
|
Tìm hiểu thế giới động vật dưới gốc độ ngôn ngữ văn hóa dân gian người Việt
by Triều Nguyên
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2011
. 215 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
109. |
|
Trò diễn dân gian vùng Đông Sơn
by Trần Thị Liên
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2011
. 231 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
110. |
|
Văn học dân gian Châu Đốc
by Nguyễn Ngọc Quang
Publication:
Hà Nội: Dân trí, 2010
. 914 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
111. |
|
Văn hóa dân gian xứ Nghệ, tập 15
by Ninh Giết Giao
Publication:
Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 2011
. 639 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
112. |
|
Văn hóa cổ truyền ở huyện Anh Sơn
by Nguyễn Thanh Tùng
Publication:
Hà Nội: Thanh Niên, 2010
. 294 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
113. |
|
Địa danh Khánh Hòa xưa và nay lược khảo và tra cứu một số địa danh
by Ngô Văn Ban
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2010
. 627 Tr.,
20,5 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
114. |
|
Văn bản và liên kết trong tiếng việt
by Diệp Quang Ban
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011
. 243 tr.,
21cm
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
115. |
|
Vũ Trọng Phụng SỐ ĐỎ
by Vũ Trọng Phụng
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2010
. 215 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
116. |
|
Tiểu thuyết lịch sử của Nguyễn Trường Thanh
by Nguyễn Mạnh Dũng
Publication:
H. Nxb. Hội Nhà văn 2020
. 187 tr.
, Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
21 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
117. |
|
Bài giảng: Tai mũi họng
by BS.CKI.Trương Văn Lâm
Publication:
2022
. 144tr
Date:2022
Availability:
No items available:
Actions:
|
|
|
118. |
|
Dược Lý - Dược Cổ Truyền
by PGS. TS. Nguyễn Mạnh Tuyển
Publication:
Hà Nội Y học 2021
. 243 tr
19 x 27 cm
Date:2021
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
119. |
|
Tai Mũi Họng Nhập Môn
by PSG. Nhan Trừng Sơn
Publication:
Hồ Chí Minh Y học 2016
. 414 tr
20 x 26cm
Date:2016
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
120. |
|
Tri thức dân gian về tài nguyên thiên nhiên của người Cao Lan ở Vĩnh Phúc
by Nguyễn Thị Tám
Publication:
Hà Nội Văn hóa Dân tộc 2019
. 223 tr.
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|