101. Smiley face Một số nghề mọn ở đồng bằng Bắc Bộ xưa và nay by Nguyễn Quang Khải Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 389 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
102. Smiley face Phương pháp dịch tễ học by Đinh Thanh Huề Publication: Hà nội: Y học, 2004 . 147tr; 21 cm. Date:2004 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
103. Smiley face Phong tục tang ma của người Tày ở Nghĩa Đô, Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai by Phạm Công Hoan Publication: Hà nội: Thời đại, 2013 . 522 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
104. Smiley face Hát chầu văn by Bùi Đình Thảo Publication: Hà nội: Hội nhà văn, 2012 . 267 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
105. Smiley face Tôi Gặp Các Ơi by Nguyễn Tấn Đắc Publication: Hà Nội: Văn Hóa Dân Tộc 2012 . 271 tr., 21cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
106. Smiley face Hội đền đồng bằng và tục hát văn by Nguyễn Thanh Publication: Hà nội: Văn hoá dan tộc, 2011 . 151 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
107. Smiley face Bơthi cái chết đựoc hồi sinh by Ngô Văn Oanh Publication: Hà nội: Thời đại, 2011 . 301 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
108. Smiley face Tục ngữ Thường Đàm tường giải by Triều Nguyên Publication: Hà nội: Lao động, 2011 . 479 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
109. Smiley face 1000 câu hát đưa em ở Long An by Trịnh Hùng Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 233 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
110. Smiley face Mo cùa hẹc pú Giáy Lào Cai by Sần Cháng Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010 . 932 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
111. Smiley face Địa danh ở tỉnh Ninh Bình by Đỗ Danh Gia Publication: Hà Nội: Thanh niên, 2011 . 879 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
112. Smiley face Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu by Nguyễn Kim Anh Publication: hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . 294tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
113. Smiley face C# 2005, Tập 3: Lập trình hướng đối tượng by Phạm Hữu khang Publication: Hà Nội: Lao động xã hội, 2009 . 424tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2),
Not for loan : (1), (1),
Actions: Place Hold
114. Smiley face Giáo trình thống kê xã hội học: Dùng cho các trường ĐH & CĐ khối KHXH - Nhân văn by Đào Hữu Hồ Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 211 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
115. Smiley face Quản lý ngân sách (Managing Budgets) by Brookson, Stephen Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2005 . 69 tr., 24 cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
116. Smiley face Chinh phục các đợt sóng văn hóa by Trompenaars, Font Publication: Hà Nội: Tri thức, 2009 . 414 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold
117. Smiley face Tần Thủy Hoàng diễn nghĩa by Kim Thức Publication: Hà Nội: Văn học, 2009 . 839 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
118. Smiley face Chuông Nguyện Hồn Ai by Hemingway, Ernest Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 635 tr., 21 cm Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
119. Smiley face Jên Erơ by Bronte, Charlotte Publication: Hà Nôi: Văn học, 2010 . 68 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold