101. Smiley face Văn học dân gian Châu Đốc by Nguyễn Ngọc Quang Publication: Hà Nội: Dân trí, 2010 . 914 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
102. Smiley face Sinh học đại cương (Dùng cho đào tạo dược sỹ đại học) by PGS.TS. Cao Văn Thu Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2008 . 211tr. 19 x 27cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
103. Smiley face Tra cứu biệt dược mới & thuốc thường dùng tập 2 by Tào Duy Cần Publication: Hà Nội: Y Học, 2006 . 1216 tr., 27 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
104. Smiley face Vật lý đại cương (Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học) by Phạm Thị Cúc Publication: Hà Nội: Giáo Dục, 2008 . 511 tr., 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
105. Smiley face Hóa phân tích tập 2: phân tích dụng cụ by Trần Tử An Publication: Hà Nội: Y học, 2007 . 323 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
106. Smiley face Hóa dược - dược lý (Sách đào tạo dược sĩ trung học) by Nguyễn Huy Công Publication: Hà Nội: Y học, 2006 . 354 tr., 27 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), Actions: Place Hold
107. Smiley face Giáo trình hướng dẫn lý thuyết và kèm theo bài tập thực hành Oracle 11g tập 2 by Nguyễn Quảng Ninh Publication: Tp. HCM: Hồng Đức, 2009 . 379tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
108. Smiley face Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ by Phan Thị Cúc Publication: Tp. HCM: Thống Kê, 2010 . 506 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
109. Smiley face Giáo trình kinh tế đầu tư by Nguyễn Bạch Nguyệt Publication: Hà Nội: Đại Học kinh Tế Quốc Dân, 2007 . 295 tr., 24 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
110. Smiley face Phương pháp dạy học tiếng việt by Lê A Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 240 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
111. Smiley face Ngữ pháp Việt Nam by Diệp Quang Ban Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 391 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
112. Smiley face Ngữ nghĩa học (tập bài giảng) by Lê Quang Thiêm Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2008 . 215tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
113. Smiley face Nghệ thuật tiếp thị trong thời đại thông tin by Trường Tâm Publication: Tp.HCM: Văn nghệ, 2008 . 245 tr., 21cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
114. Smiley face Marketing không cần quảng cáo: bí quyết tạo dựng một doanh nghiệp trường tồn by Phillips, Michael Publication: Tp.HCM: Tổng Hợp, 2010 . 359 tr., 16 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
115. Smiley face Hệ thống các chuẩn mực kế toán kiểm toán mới của Việt Nam by Huỳnh Minh Nhị Publication: Hà Nội: Thống kê, 2003 . 459 tr., 21 cm. Date:2003 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold