101. Smiley face Dịch tễ học - Chìa khóa của dự phòng by Klaus Krickeberg Publication: Hà Nội: Y học, 2014 . 259 tr, 27 cm. Date:2014 Availability: Copies available: VTT (2),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
102. Smiley face Công nghệ sơn by Nguyễn Văn Lộc Publication: Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2019 . 951 tr. 21 cm. Date:2019 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
103. Smiley face Thiết kế hệ thống cấp nước nóng năng lượng mặt trời kết hợp bơm nhiệt phục vụ sinh hoạt by Nguyễn Nguyên An Publication: Hà Nội: Bách khoa Hà Nội,2019. . 175 tr. : 21 cm. Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
104. Smiley face Bài giảng sinh lý dược   Publication: 2018 . 3268 tr; Date:2018 Availability: Copies available: VTT (1), Actions:
105. Smiley face Bài giảng môn học thực hành dược khoa 2 - P2   Publication: 2015 . 117 tr; Date:2015 Availability: Copies available: VTT (1), Actions:
106. Smiley face Bài giảng môn học những kỹ thuật cơ bản trong phòng thí nghiệm   Publication: 2018 . 28 tr; Date:2018 Availability: Copies available: VTT (1), Actions:
108. Smiley face Tài liệu học tập giáo dục và nâng cao sức khỏe   Publication: 2018 . 87 tr; Date:2018 Availability: Copies available: VTT (1), Actions:
109. Smiley face Bài giảng học phần: Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm   Publication: 2021 . 150 tr; Date:2021 Availability: Copies available: VTT (1), Actions:
110. Smiley face Giáo trình các vấn đề về dân số - sức khỏe bà mẹ trẻ em và sức khỏe sinh sản by Trần Minh Hoàng Publication: 2017 . 114 tr; Date:2017 Availability: Copies available: VTT (1), Actions:
111. Smiley face Quản lý và sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả by Bùi Đức Hùng Publication: Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2018 . 719 tr., 21 cm. Date:2018 Availability: Copies available: VTT (4),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
112. Smiley face Kim loại và hợp kim nhẹ trong đời sống by Nguyễn Khắc Xương Publication: Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2018 . 419 tr., 21 cm. Date:2018 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
113. Smiley face Quản trị sự thay đổi trong các tổ chức by Phạm Vũ Khiêm Publication: Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2018 . 199 tr., 21 cm. Date:2018 Availability: Copies available: VTT (4),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
114. Smiley face Rừng hoa by Bùi Văn Nợi Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 203 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
115. Smiley face Văn học dân gian Bến Tre by Nguyễn Ngọc Quang Publication: Hà Nội: Khoa học xa hội, 2015 . 839 tr., 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
116. Smiley face Ca dao người Việt, quyển 3 by Nguyễn Xuân Kính Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 506 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
117. Smiley face Ca dao người Việt, quyển 2: ca dao tình yêu lứa đôi by Nguyễn Xuân Kính Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 635 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
118. Smiley face Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt quyển 2 by Nguyễn Quý Thành Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 342 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
119. Smiley face Mỡi Mường by Bùi Văn Nợi Publication: Hà nội: Khoa học xã hội, 2015 . 127 tr; 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
120. Smiley face Hề Chèo by Hà Văn Cầu Publication: Hà nội, Khoa học xã hội, 2015 . 327 tr., 21 cm. Date:2015 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions: