|
|
101. |
|
Tục ngữ, ca dao Tày vùng hồ ba bể
by Nguyễn Thị Yên
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2014
. 247 tr. ,
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
102. |
|
Tìm hiểu tục ngữ ca dao nói về đất và người Thái Bình
by Phạm Minh Đức
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014
. 202 tr,
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
103. |
|
Địa danh Phú Yên
by Nguyễn Đình Chúc
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014
. 527 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
104. |
|
Ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trờ chơi dân gian dân tộc Tà Ôi
by Trần Nguyễn Khánh Phong
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013
. 265tr;
21cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
105. |
|
Ngôn ngữ và thể thơ trong ca dao người Việt ở Nam Bộ
by Nguyễn Thị Phương Châm
Publication:
Văn hóa dân tộc, 2010
. 335tr:
21cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
106. |
|
Văn hóa giao tiếp ứng xử trong tục ngữ - ca dao Việt Nam
by Nguyễn Nghĩa Dân
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013
. 233tr:
21cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
107. |
|
Đồng dao Thái-Nghệ An
by Bùi Thị Đào
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013
. 207 tr;
21 cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
108. |
|
Thơ ca hôn lễ người dao đỏ ở Lào Cai
by Chảo Văn Lâm
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013
. 198 tr;
21 cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
109. |
|
Vè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày
by Vương Thị Mín
Publication:
Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2012
. 267 tr;
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
110. |
|
Hội làng quê đi từ đất Tổ
by Nguyễn Khắc Xương
Publication:
Hà Nội: Lao động, 2011
. 640 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
111. |
|
Thơ ca dân gian của người Nguồn
by Võ Xuân Trang
Publication:
Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2012
. 203 tr.
21 cm.
Date:2012
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
112. |
|
Ca Dao, Vè Và Múa Rối Ở Hải Dương
by Nguyễn Hữu Phách.
Publication:
Hà Nội: Thanh Niên; 2011
. 217 tr.,
21cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
113. |
|
Đồng Dao Người Việt
by Triều Nguyên.
Publication:
Hà Nội: Lao Động; 2011
. 479 tr;
21cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
114. |
|
Tiếng Địa Phương Trong Ca Dao Vùng Quảng Nam, Đà Nẵng
by Đinh Thị Hựu.
Publication:
Hà Nội: Văn Hóa Dân Tộc; 2011
. 194 tr;
21cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
115. |
|
Nghi Lễ Trong Việc Cưới - Việc Tang Của Người Dao Khâu
by Tẩn Kim Phu
Publication:
Hà Nội: Văn Hóa-Thông Tin; 2012
. 255 tr;
21cm
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
116. |
|
Văn hoá ẩm thực trong tục ngữ ca dao người Việt
by Nguyễn Nghĩa Dân
Publication:
Hà nội: Lao dộng, 2011
. 264 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
117. |
|
Tổng tập văn học dân gian xứ Huế
by Triều NGuyên
Publication:
Hà nội: ĐH quốc gia Hà nội, 2011
. 523 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
118. |
|
Tục ngữ ca dao về quan hệ gia đình
by Phạm Việt Long
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 483 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
119. |
|
Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao và bình giảng ca dao
by Triều Nguyên
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2011
. 430 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
120. |
|
Tục Ngữ ca dao trong một số sách Hán Nôm
by Trần Đức Các
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011
. 277 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|