|
|
101. |
|
Tâm lý học y học
by Nguyễn Văn Nhận
Publication:
Hà Nội: Y học, 2006
. 385tr. ;
21 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
102. |
|
Communicating for results : a guide for business and the professions
by Hamilton, Cheryl.
Publication:
Belmont, CA : Thomson/Wadsworth, 2005
. xxii, 410 p. :
26 cm.
Date:2005
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
103. |
|
Làm giàu không khó
by Nguyễn Đình Cửu
Publication:
Hà Nội: Lao động-xã hội, 2009
. 427 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
104. |
|
Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA
by Khương Anh
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006
. 216tr.,
24cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
105. |
|
Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu
by Nguyễn Kim Anh
Publication:
hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009
. 294tr.,
24cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
106. |
|
Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA
by Khương Anh CCAI, CCNP
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007
. 265tr.,
24cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
107. |
|
Nghệ thuật giao tiếp để thành công
by Leil, Lowndes
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009
. 375tr;
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
108. |
|
Marketing công cộng
by Vũ Trí Dũng
Publication:
Hà Nội: Đại Học Kinh Tế Quốc Dân, 2007
. 287 tr.,
21 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
109. |
|
Kỹ năng giao tiếp xã hội
by Minh Dũng
Publication:
Hà Nội: Thanh Niên, 2010
. 392 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
110. |
|
Từ lạm phát đến kích cầu
by Phạm Đỗ Chí
Publication:
Tp. HCM: Trẻ, 2009
. 155tr.,
23cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
111. |
|
Phong cách học Tiếng việt
by Đinh Trọng Lạc
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục, 2009
. 319tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
112. |
|
Bài tập & bài giải Kế toán chi phí
by Huỳnh Lợi
Publication:
Tp.HCM: Thống kê, 2007
. 359 tr.,
24cm
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
113. |
|
Bài tập và bài giải kế toán ngân hàng
by Nguyễn Thị Loan
Publication:
Hà Nội: Thống kê, 2009
. 263 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
114. |
|
Thương hiệu với nhà quản lý
by Nguyễn Quốc Thịnh
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009
. 471 tr.,
21 cm
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
115. |
|
Phuơng pháp nghiên cứu trong kinh doanh
by Saunders, Mark
Publication:
Tp.HCM: Tài chính, 2010
. 710 tr.,
29 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
116. |
|
Kết thúc bán hàng đòn quyết định
by Tracy, Brian
Publication:
Hà Nội: Lao động - xã hội, 2009
. 223 tr.,
21cm
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
117. |
|
Miếng da lừa
by Balzac, Honoré de
Publication:
Hà Nôi: Văn học,
. 356 tr.,
21 cm.
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|