|
|
101. |
|
Hành trình đi tìm vía của Pựt Ngạn
by Triệu Thị Mai
Publication:
Hà Nội: Thời Đại, 2011
. 383 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
102. |
|
Hơamon Bia Brâu (Sử thi song ngữ Bana - Việt)
by Vũ Ngọc Bình
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2011
. 279 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
103. |
|
Economic development in ASIA
by Dowling, J. Malcolm
Publication:
Singapore: Cengage Learning Asia Pte Ltd, 2004
. xii, 388p. :
27 cm.
Date:2004
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
104. |
|
Atlas 4: workbook learning - centered communication
by Nunan, David
Publication:
Boston, MA: Heinle & Heinle Pub. , 1995
. 136p. :
28cm.
Date:1995
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
(1),
Actions:
|
|
|
105. |
|
Kiến trúc máy tính
by Nguyễn Đình Việt
Publication:
Hà Nội: Quốc gia Hà Nội, 2009
. 279tr.,
27cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
106. |
|
Nghệ thuật giao tiếp để thành công
by Leil, Lowndes
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009
. 375tr;
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
107. |
|
Tỷ phú Mỹ và cách làm giàu
by Phùng Văn Hòa
Publication:
Hà Nội: Quân Đội Nhân Dân, 2009
. 405 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
108. |
|
Học khôn ngoan mà không gian nan
by Paul, Kevin
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008
. 335tr.,
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
109. |
|
Tiếng việt trong tiếp xúc ngôn ngữ từ giữa thế kỉ XX
by Vương Toàn
Publication:
Hà Nội: Dân trí, 2011
. 285 tr.,
20cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
110. |
|
Giải pháp bán hàng, Bí quyết tạo khách hàng cho những thị trường khó tiêu thụ sản phẩm = Sulution Selling creating buyes in difficult selling markets
by Bosworth, Michael T.
Publication:
Tp. Hồ Chí Minh: Tổng Hợp Tp. HCM, 2010
. 336 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
111. |
|
MBA trong tầm tay, Chủ đề Marketing
by Schewe, Charles D.
Publication:
Tp.HCM: Tổng hợp Tp.HCM, 2009
. 600 tr.,
27 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
112. |
|
Quản lý dự án
Publication:
Hà Nội: Dân trí, 2010
. 167tr.,
18cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
113. |
|
Vị giám đốc một phút và con khỉ
by Blanchard, Kenneth
Publication:
TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008
. 143 tr.,
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
114. |
|
Kết giao! Giàu vì bạn
by Gitomer, Jeffrey
Publication:
Hà Nội: Lao động -xã hội, 2009
. 241 tr.,
21cm
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
115. |
|
Hừng đông = Breaking dawn
by Meyer, Stephenie
Publication:
Tp. HCM: Trẻ, 2010
. 1120 tr.,
19 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
116. |
|
Miếng da lừa
by Balzac, Honoré de
Publication:
Hà Nôi: Văn học,
. 356 tr.,
21 cm.
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
117. |
|
Sonechka
by Ulitskaya, Ludmila
Publication:
Hà Nội: Hội nhà văn, 2006
. 152 tr.,
20 cm
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
118. |
|
Nhật thực
by Meyer, Stephenie
Publication:
Tp.HCM: Trẻ, 2010
. 943 tr.,
19 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
119. |
|
3 Đêm trước giao thừa
by Murakami, Ryu
Publication:
Hà Nội: Văn Học, 2009
. 303 tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
120. |
|
LẠC RỪNG
by Trung Trung Đỉnh
Publication:
Hà Nội: Hội nhà văn, 2010
. 150 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|