1021. Smiley face Hóa dược - dược lý (Sách đào tạo dược sĩ trung học) by Nguyễn Huy Công Publication: Hà Nội: Y học, 2006 . 354 tr., 27 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), Actions: Place Hold
1022. Smiley face Phép xã giao by Lưu Văn Hy Publication: Tp.Thanh Hóa: Thanh Hóa, 2008 . 95 tr., 20 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
1023. Smiley face Kỹ năng quản lý thời gian (Bộ sách kỹ năng sống) by Lại Thế Luyện Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2010 . 95 tr., 19 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
1024. Smiley face C# 2005 lập trình căn bản by Phạm Hữu khang Publication: Hà Nội: Lao động xã hội, 2010 . 432tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
1025. Smiley face Thuật gây cảm tình by Hoàng Xuân Việt Publication: Cà Mau: Mũi Cà Mau, 2004 . 216tr., 19cm. Date:2004 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
1026. Smiley face Nghệ thuật giao tiếp để thành công by Leil, Lowndes Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009 . 375tr; 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
1027. Smiley face Linux tự học trong 24 giờ by Trần Thạch Tùng Publication: Hà Nội: Thống kê, 2005 . 616tr., 24cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2),
Not for loan : (1), (1),
Actions: Place Hold
1028. Smiley face Tỷ phú Mỹ và cách làm giàu by Phùng Văn Hòa Publication: Hà Nội: Quân Đội Nhân Dân, 2009 . 405 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
1029. Smiley face Tình huống thực hành nghiệp vụ hải quan by Nguyễn Thị Thương Huyền Publication: Hà Nội: Tài Chính, 2007 . 277 tr., 21 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
1030. Smiley face Chiến tranh tiền tệ by Hongbing, Song Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2009 . 495tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
1031. Smiley face Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại tập 1 by Hoàng Minh Đường Publication: Hà Nôi: lao động - Xã hội, 2005 . 351tr., 24cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
1032. Smiley face Phong cách học Tiếng việt by Đinh Trọng Lạc Publication: Hà Nôi: Giáo dục, 2009 . 319tr., 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
1033. Smiley face Đặc trưng ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp tiếng việt by Hữu Đạt Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 263 tr., 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
1034. Smiley face 261 sơ đồ kế toán doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Lao động, 2010 . 258 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
1035. Smiley face Tài năng thôi chưa đủ by Maxwell, John C. Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008 . 393tr., 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
1036. Smiley face Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn by Mccormach, Mark H Publication: Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009 . 395 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
1037. Smiley face Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại tập 2 by Hoàng Minh Đường Publication: Hà Nôi: Lao động - xã hội, 2006 . 327tr., 24cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
1038. Smiley face Nhà quản lý không cần bằng MBA by Mintzberg, Henry Publication: Tp.HCM: Trẻ, 2011 . 611 tr., 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
1039. Smiley face Tuyển tập truyện ngắn Macxim Gorki by Gorki, Macxim Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 739 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
1040. Smiley face 3 Đêm trước giao thừa by Murakami, Ryu Publication: Hà Nội: Văn Học, 2009 . 303 tr., 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold