1041. Smiley face Chèo cổ xứ Nghệ by Trần việt Ngữ Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2011 . 353 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1042. Smiley face Tạo sông ca - Nàng Si Cáy: Song ngữ Việt - Thái by Lương Thị Đại Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010 . 161 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1043. Smiley face Hồn quê Việt, như tôi thấy... by Nguyễn Quang Vinh Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 364 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1044. Smiley face Văn hóa dân gian người Dao ở Bắc Giang by Nguyễn Thu Minh Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 389 tr., 21cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1045. Smiley face Lễ hội Dàng Then by Triều Ân Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2011 . 567 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1046. Smiley face Nghề dệt vải của người Cơ - Ho Chil by Ngọc Lý Hiển Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010 . 120 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1047. Smiley face Văn hóa ẩm thực của người Ninh Bình by Đỗ Thị Bảy Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 240 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
1048. Smiley face Làng nghề truyền thống Quảng Bình by Y Thi Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011 . 246 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1049. Smiley face Khảo luận về tục ngữ người Việt by Triều Nguyên Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010 . 405 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1050. Smiley face Mo cùa hẹc pú Giáy Lào Cai by Sần Cháng Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010 . 932 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1051. Smiley face Dưới chân núi Tản một vùng văn hóa dân gian by Đoàn Công Hoạt Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010 . 277 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1052. Smiley face Lễ tang của người Raglai cực Nam Trung bộ by Hải Liên Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010 . 142 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1053. Smiley face Nghi lễ và lễ hội của các tộc người thuộc nhóm Malayo - Polynesian ở Việt Nam by Tô Đông Hải Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2011 . 439 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1054. Smiley face Dân ca Mường: Phần tiếng Mường by Bùi Thiện Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010 . 858 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1055. Smiley face Tế trời, đất, tiên, tổ, mại nhà xe dân tộc Mường by Bùi Thiện Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010 . 876 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1056. Smiley face Then tày by Nguyễn Thị Yên Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010 . 822 tr., 21 cm Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1057. Smiley face Truyện dân gian dân tộc Mường, Tập 2: Truyện Thơ by Bùi Thiện Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010 . 307 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
1058. Smiley face Nếp sống cộng đồng ở Phú Yên by Dương Thái Nhơn Publication: Hà Nội: Khoa học xã hội, 2011 . 177 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1059. Smiley face Múa thiên cẩu by Trần Văn An Publication: Hà Nội: Dân trí, 2010 . 146 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
1060. Smiley face Địa danh ở tỉnh Ninh Bình by Đỗ Danh Gia Publication: Hà Nội: Thanh niên, 2011 . 879 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions: