|
|
1081. |
|
Ký sinh trùng: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng
by Phạm Văn Thân
Publication:
Hà Nội: Giáo Dục, 2009
. 275 tr.,
27 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1082. |
|
Vật lý đại cương (Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học)
by Phạm Thị Cúc
Publication:
Hà Nội: Giáo Dục, 2008
. 511 tr.,
27 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1083. |
|
Hóa học hữu cơ tập hai
by Trần Mạnh Bình
Publication:
Hà Nội: Y học, 2007
. 291 tr.,
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1084. |
|
Vi sinh vật học (Sách dùng đào tạo dược sĩ Đại học)
by Cao Văn Thu
Publication:
Hà Nội: Giáo dục, 2008
. 343 tr.,
27 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1085. |
|
Thực vật học (Đào tạo dược sĩ ĐH)
by Lê Đình Bích
Publication:
Hà Nội: Y học, 2007
. 425 tr.,
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1086. |
|
Ký sinh trùng: Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học
by Nguyễn Đinh Nga
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 283 tr.,
27 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1087. |
|
Công nghệ bào chế dược phẩm: Dược sĩ Đại học
by Hoàng Minh Châu
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục, 2008
. 275 tr.,
27 cm,
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1088. |
|
Hóa phân tích tập 1: phân tích hóa học
by Trần Tử An
Publication:
Hà Nội: Y học, 2007
. 255 tr.,
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1089. |
|
Vi tính thật là đơn giản Tập một: 815 mẹo vặt khi sử dụng máy vi tính
by Dương Mạnh Hùng
Publication:
Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 2009
. 296 tr.,
29 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1090. |
|
Sử dụng DHTML & CSS thiết kế Web động
by Lê Minh Hoàng
Publication:
Hà Nội: Lao động Xã hội, 2005
. 596 tr.,
24 cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1091. |
|
Kĩ thuật xây dựng ứng dụng Asp.net tập 1
by Nguyễn Văn Lân
Publication:
Hà Nội: Lao động xã hội, 2008
. 215 tr.,
24 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1092. |
|
Ví dụ & bài tập,Visual Basic.Net,Lập trình Windows forms & tập tin
by Phạm Hữu Khang
Publication:
Hà Nội: Lao động xã hội, 2006
. 412 tr.,
24 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1093. |
|
Phương pháp tư duy logic
by Tiến Thành
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin 2008
. 394 tr.,
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1094. |
|
Giáo trình logic học đại cương
by Nguyễn Như Hải
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam,
. 226 tr.,
24 cm
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1095. |
|
101 kinh nghiệm thành đạt trong cuộc sống
by Hoàng Thanh
Publication:
Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2007
. 363 tr.,
19 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1096. |
|
Làm giàu không khó
by Nguyễn Đình Cửu
Publication:
Hà Nội: Lao động-xã hội, 2009
. 427 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1097. |
|
Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học
by Vũ Cao Đàm
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011
. 208 tr.,
24 cm
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1098. |
|
Hiểu người khác qua tiếp xúc
by Tiểu Hằng
Publication:
Hà Nội: Phụ nữ, 2011
. 191 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1099. |
|
Tin học cơ sở
by Nguyễn Kim Tuấn
Publication:
Tp. Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2010
. 354 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1100. |
|
Giáo trình cơ sở dữ liệu
by Nguyễn Đăng Tỵ
Publication:
Tp.HCM: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh-2009, 2009
. 211 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|