|
|
1081. |
|
Học khôn ngoan mà không gian nan
by Paul, Kevin
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008
. 335tr.,
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1082. |
|
Giáo trình bảo hiểm
by Nguyễn Văn Định
Publication:
Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008
. 518tr.,
21cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1083. |
|
Chiến tranh tiền tệ
by Hongbing, Song
Publication:
Tp. HCM: Trẻ, 2009
. 495tr.,
24cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1084. |
|
Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại tập 1
by Hoàng Minh Đường
Publication:
Hà Nôi: lao động - Xã hội, 2005
. 351tr.,
24cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1085. |
|
Marketing du lịch
by Nguyễn Văn Dung
Publication:
Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2009
. 346 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1086. |
|
Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
by Đinh Xuân Lý
Publication:
Hà Nội: Chính trị quốc gia Hà Nội, 2010
. 255 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(7),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1087. |
|
Ngữ nghĩa học dẫn luận
by Lyons, John
Publication:
Hà Nội: Giáo dục, 2009
. 379tr.,
24cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1088. |
|
Toán cao cấp C1 và một số ứng dụng trong kinh doanh
by Nguyễn Quốc Hưng
Publication:
Tp. HCM: Đại Học Quốc Gia Tp. HCM, 2009
. 177 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1089. |
|
Toán cao cấp C2 và một số ứng dụng trong kinh doanh
by Nguyễn Quốc Hưng
Publication:
Tp. HCM: Giao Thông Vận Tải, 2009
. 168 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1090. |
|
Phương pháp dạy học tiếng việt
by Lê A
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 240 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1091. |
|
Toán cao cấp, tập 1: Đại số tuyến tính
by Nguyễn Huy Hoàng
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 135 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1092. |
|
Toán cao cấp, Tập hai: Giải tích toán học
by Nguyễn Huy Hoàng
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2101
. 207 tr.,
24 cm.
Date:2101
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1093. |
|
Phong cách học Tiếng việt
by Đinh Trọng Lạc
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục, 2009
. 319tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1094. |
|
Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ
by Nguyễn Thiện Giáp
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2010
. 215 tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1095. |
|
Xác suất thống kê
by Nguyễn Văn Hộ
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 242 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1096. |
|
Giáo trình giao tiếp kinh doanh
by Hà Ham Khánh Giao
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã Hội, 2011
. 376tr.,
24cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1097. |
|
Từ vựng học tiếng việt
by Nguyễn Thiện Giáp
Publication:
Hà Nội: Giáo dực Việt Nam, 2010
. 339 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1098. |
|
Phân tích kinh doanh (Lý thuyết và thực hành)
by Nguyễn Năng Phúc
Publication:
Hà Nôi: Tài chính, 2007
. 535tr;
24cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1099. |
|
Bài tập nguyên lý kế toán
Publication:
Hà Nội: Thống kê, 2006
. 166 tr.,
21 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1100. |
|
Bài tập và bài giải kế toán ngân hàng
by Nguyễn Thị Loan
Publication:
Hà Nội: Thống kê, 2009
. 263 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|