1101. Smiley face 243 câu hỏi và giải đáp về pháp luật kế toán - kiểm toán by Hà Thị Ngọc Hà Publication: Tp. HCM: Thống Kê, 2008 . 331 tr., 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
1102. Smiley face Kinh tế học hài hước by Levitt, Steven D. Publication: Hà Nội: Tri thức, 2008 . 299tr., 21cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
1103. Smiley face Lý thuyết trò chơi trong kinh doanh by Brandenburger, A.M. Publication: Hà Nội: Tri thức, 2008 . 465tr., 21cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
1104. Smiley face Học khôn ngoan mà không gian nan by Paul, Kevin Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008 . 335tr., 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
1105. Smiley face Hệ thống các văn bản tài chính, kế toán, thuế mới nhất về sắp xếp, đổi mới và cổ phần hóa về doanh nghiệp   Publication: Hà Nội: Tài chính, 2007 . 858 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
1106. Smiley face Giáo trình kinh tế phát triển by Vũ Thị Ngọc Phùng Publication: Hà Nội: Lao động-xã hội, 2005 . 512 tr., 24 cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
1107. Smiley face Kỹ năng giao tiếp xã hội by Minh Dũng Publication: Hà Nội: Thanh Niên, 2010 . 392 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
1108. Smiley face Giáo trình lý thuyết thống kê và phân tích dự báo by Chu Văn Tuấn Publication: Hà Nôi: Tài chính, 2008 . 382tr., 21cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
1109. Smiley face Thế giới phẳng, tóm lược lịch sử thế giới thế kỉ hai mươi mốt by Friedman, Thomas L. Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2009 . 818 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
1110. Smiley face Marketing du lịch by Nguyễn Văn Dung Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2009 . 346 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (4), Actions: Place Hold
1111. Smiley face Ngữ pháp Việt Nam by Diệp Quang Ban Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 391 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
1112. Smiley face Toán rời rạc by Nguyễn Đức Nghĩa Publication: Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . 290 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
1113. Smiley face Tiếng việt trong tiếp xúc ngôn ngữ từ giữa thế kỉ XX by Vương Toàn Publication: Hà Nội: Dân trí, 2011 . 285 tr., 20cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
1114. Smiley face Lí thuyết xác suất và thống kê by Đinh Văn Gắng Publication: Hà Nội: giáo dục Viêt Nam, 2009 . 250 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
1115. Smiley face Dẫn luận ngôn ngữ học by Nguyễn Thiện Giáp Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 323 tr., 21cm Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
1116. Smiley face Từ vựng học tiếng việt by Nguyễn Thiện Giáp Publication: Hà Nội: Giáo dực Việt Nam, 2010 . 339 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
1117. Smiley face Hướng dẫn thực hành kế toán hàng tồn kho, tài sản cố định, các khoản công nợ trong các doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nôi: Tài chính, 2010 . 226tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
1118. Smiley face Bài tập & bài giải kiểm toán đại cương by Nguyễn Phú Cường Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2010 . 194 tr., 19cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
1119. Smiley face Kế toán quản trị, lý thuyết căn bản và nguyên tắc ứng dụng trong quyết định kinh doanh by Nguyễn Tấn Bình Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2005 . 647tr., 24 cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
1120. Smiley face Giải pháp bán hàng, Bí quyết tạo khách hàng cho những thị trường khó tiêu thụ sản phẩm = Sulution Selling creating buyes in difficult selling markets by Bosworth, Michael T. Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Tổng Hợp Tp. HCM, 2010 . 336 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold