1121. Smiley face Giáo trình quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức by Nguyễn Ngọc Quân Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 363 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
1122. Smiley face MBA trong tầm tay, Chủ đề Marketing by Schewe, Charles D. Publication: Tp.HCM: Tổng hợp Tp.HCM, 2009 . 600 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
1123. Smiley face Quản trị nhân sự by Nguyễn Hữu Thân Publication: Tp.Hồ Chí Minh: Lao động - Xã hội, 2008 . 502 tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
1124. Smiley face Hường dẫn thực hành hạch toán kế toán và lập báo cáo tài chính đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Thống kê, 2002 . 724tr., 28cm. Date:2002 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
1125. Smiley face Quản lý ngân sách (Managing Budgets) by Brookson, Stephen Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2005 . 69 tr., 24 cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
1126. Smiley face Lập kế hoạch kinh doanh từ A đến Z by Mckeever, Mike Publication: Tp.HCM: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2010 . 344 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
1127. Smiley face Thương hiệu với nhà quản lý by Nguyễn Quốc Thịnh Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009 . 471 tr., 21 cm Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
1128. Smiley face Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp   Publication: Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2010 . 528tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (6), Actions: Place Hold
1129. Smiley face Hệ thống các chuẩn mực kế toán kiểm toán mới của Việt Nam by Huỳnh Minh Nhị Publication: Hà Nội: Thống kê, 2003 . 459 tr., 21 cm. Date:2003 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
1130. Smiley face Kỹ Năng đàm phán by Peeling, Nic Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Công an nhân dân, 2009 . 222 tr., 20 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
1131. Smiley face Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp by Nguyễn Anh Tuấn Publication: Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010 . 335 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
1132. Smiley face Kế toán thương mại dịch vụ by Trần Phước Publication: Tp.HCM: Tài chính, 2009 . 543tr., 24cm Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), VTT (3), Actions: Place Hold
1133. Smiley face Ruồi trâu by Voynich, Ethel Lilian Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 550 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
1134. Smiley face Nguồn cội ( thơ) by Phạm Bá Nhơn Publication: Hà Nội Văn hoc 2010 . 218 tr., 21 cm Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
1135. Smiley face Lịch sử văn học Nga by Nguyễn Hồng Chung Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 878 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
1136. Smiley face Miếng da lừa by Balzac, Honoré de Publication: Hà Nôi: Văn học, . 356 tr., 21 cm. Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
1137. Smiley face Thơ Tú Xương trong tiến trình hiện đại hóa văn học Việt Nam by Đoàn Hồng Nguyên Publication: Hà nôi: Văn học, 2010 . 296 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
1138. Smiley face Truyện kiều by Nguyễn Du Publication: Hà Nôi: Văn học, 2010 . 295 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
1139. Smiley face 20 truyện ngắn đặc sắc Ý by Nhiều tác giả Publication: Hà Nội: Thanh niên, 2008 . 330 tr., 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
1140. Smiley face 20 truyện ngắn đặc sắc Đông Âu   Publication: Hà nôi: Thanh Niên, 2008 . 547 tr., 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold