|
|
1121. |
|
Thủ Thiệm - Tiếng cười dân gian độc đáo xứ Quảng
by Nguyễn Văn Bổn
Publication:
Hà Nội: Lao động, 2011
. 214 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
1122. |
|
Biểu trưng trong ca dao Nam bộ
by Trần Văn Nam
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 240 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1123. |
|
Văn hóa dân gian Quảng Bình, Tập 3: Phong tục tập quán
by Nguyễn Tú
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 341 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
1124. |
|
Biểu tượng Lanh trong dân ca dân tộc HMông
by Đặng Thị Oanh
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2011
. 186 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1125. |
|
Truyện Khun Chương lai Khủn Chưởng
by Quán Vi Miên
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010
. 432 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
1126. |
|
Chèo cổ xứ Nghệ
by Trần việt Ngữ
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2011
. 353 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
1127. |
|
Tạo sông ca - Nàng Si Cáy: Song ngữ Việt - Thái
by Lương Thị Đại
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010
. 161 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
1128. |
|
Hồn quê Việt, như tôi thấy...
by Nguyễn Quang Vinh
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 364 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
1129. |
|
Văn hóa dân gian người Dao ở Bắc Giang
by Nguyễn Thu Minh
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 389 tr.,
21cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
1130. |
|
Lễ hội Dàng Then
by Triều Ân
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2011
. 567 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
1131. |
|
Nghề dệt vải của người Cơ - Ho Chil
by Ngọc Lý Hiển
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010
. 120 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
1132. |
|
Văn hóa ẩm thực của người Ninh Bình
by Đỗ Thị Bảy
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 240 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1133. |
|
Làng nghề truyền thống Quảng Bình
by Y Thi
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011
. 246 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
1134. |
|
Khảo luận về tục ngữ người Việt
by Triều Nguyên
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010
. 405 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
1135. |
|
Mo cùa hẹc pú Giáy Lào Cai
by Sần Cháng
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010
. 932 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
1136. |
|
Dưới chân núi Tản một vùng văn hóa dân gian
by Đoàn Công Hoạt
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2010
. 277 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
1137. |
|
Lễ tang của người Raglai cực Nam Trung bộ
by Hải Liên
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010
. 142 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
1138. |
|
Nghi lễ và lễ hội của các tộc người thuộc nhóm Malayo - Polynesian ở Việt Nam
by Tô Đông Hải
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2011
. 439 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
1139. |
|
Dân ca Mường: Phần tiếng Mường
by Bùi Thiện
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010
. 858 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
1140. |
|
Tế trời, đất, tiên, tổ, mại nhà xe dân tộc Mường
by Bùi Thiện
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010
. 876 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|