|
|
1141. |
|
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại
by Lê Văn Tư
Publication:
Hà Nội: Tài chính, 2005
. 869tr.,
27cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1142. |
|
Thị trường hối đoái
by Lê Văn Tư
Publication:
Hà Nội: Thanh Niên, 2009
. 366 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1143. |
|
Quản trị ngân hàng thương mại
by Lê Văn Tư
Publication:
Hà Nội: Tài chính, 2005
. 970tr.,
27cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1144. |
|
Kinh tế học hài hước
by Levitt, Steven D.
Publication:
Hà Nội: Tri thức, 2008
. 299tr.,
21cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1145. |
|
Thị trường nổi sóng
by El-Erian, Mohamed A.
Publication:
Tp. HCM: Tổng hợp Tp. HCM, 2009
. 291tr.,
23cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1146. |
|
Giáo trình chính trị
by Lê Thế Lạng
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011
. 243 tr.,
24 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(1),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1147. |
|
Học khôn ngoan mà không gian nan
by Paul, Kevin
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008
. 335tr.,
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1148. |
|
Quản trị rủi ro xí nghiệp trong nền kinh tế toàn cầu, nguyên tắc và thực hành
by Dương Hữu Hạnh
Publication:
Tp. HCM: Tài chính, 2009
. 713 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1149. |
|
Hệ thống các văn bản tài chính, kế toán, thuế mới nhất về sắp xếp, đổi mới và cổ phần hóa về doanh nghiệp
Publication:
Hà Nội: Tài chính, 2007
. 858 tr.,
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1150. |
|
Kỹ năng giao tiếp xã hội
by Minh Dũng
Publication:
Hà Nội: Thanh Niên, 2010
. 392 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1151. |
|
Thế giới phẳng, tóm lược lịch sử thế giới thế kỉ hai mươi mốt
by Friedman, Thomas L.
Publication:
Tp. HCM: Trẻ, 2009
. 818 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1152. |
|
Giáo trình bảo hiểm
by Nguyễn Văn Định
Publication:
Hà Nội: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008
. 518tr.,
21cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1153. |
|
Luật kế toán, luật thống kê và các văn bản hướng dẫn thi hành
Publication:
Hà Nội: Tài chính, 2006
. 988 tr.,
21 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1154. |
|
Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại tập 1
by Hoàng Minh Đường
Publication:
Hà Nôi: lao động - Xã hội, 2005
. 351tr.,
24cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1155. |
|
Chiến lược & chiến thuật quảng bá marketing du lịch
by Nguyễn Văn Dung
Publication:
Hà Nội: Giao thông vận tải, 2009
. 230tr.,
24cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1156. |
|
Nói vậy mà không phải vậy
by Samuelson, Robert J.
Publication:
Tp. HCM: Trẻ, 2011
. 441tr.,
21cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1157. |
|
Marketing du lịch
by Nguyễn Văn Dung
Publication:
Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2009
. 346 tr.,
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1158. |
|
Những quy tắc để giàu có
by Templar, Richard
Publication:
Hà Nội: Lao động - Xã hôi, 2007
. 335tr.,
21cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1159. |
|
Kinh tế Việt Nam thăng trầm và đột phá
by Phạm Minh Chính
Publication:
Hà Nội: Tri Thức, 2009
. 554tr.,
22cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
1160. |
|
Tiền tệ, ngân hàng thị trường tài chính
by Lê Văn Tư
Publication:
Hà Nội: Tài chính, 2006
. 1029 tr.,
27 cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|