|
|
121. |
|
Hóa phân tích, tập 2
by Võ Thị Bạch Huệ
Publication:
Hà Nội Giáo dục Việt Nam 2019
. 335 tr
27 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
122. |
|
Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử, tập 2 (1930 - 1945)
by Đặng Xuân Kỳ
Publication:
Hà Nội: Chính trị Quốc Gia Sự thật, 2016
. 288 tr,
24 cm.
Date:2016
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
123. |
|
Triệu chứng học nội khoa, tập 2
by Ngô Quý Châu
Publication:
Hà Nội: Y học, 2020
. 499 tr,
27 cm,
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Not for loan :
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
124. |
|
Luật Tổ chức Quốc Hội
Publication:
Hà Nội: Chính trị Quốc Gia, 2016
. 87 tr,
19 cm.
Date:2016
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
125. |
|
Bác Hồ với Đại hội Đảng
by Nguyễn Đức Tài
Publication:
Hà Nội: Chính trị Quốc Gia Sự thật, 2020
. 175 tr,
21 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
126. |
|
Tử thư - Văn thậy (truyện thơ Tày)
by Hà Thị Bình
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2019
. 271 tr.
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
127. |
|
Phục hình răng cố định
by Nguyễn Văn Bài
Publication:
Hà Nội: Giáo dục, 2016
. 219 tr. ;
27 cm.
Date:2016
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
128. |
|
Luật khiếu nại, tố cáo
Publication:
Hà nội: Chính trị quốc gia, 2007
. 123 tr;
21 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
129. |
|
Ứng xử với rừng trong văn hoá truyền thống của người Thái ở Điện Biên
by Đặng Thị Ngọc Lan
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 342 tr,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
130. |
|
Ung thư phụ khoa, kiến thức cơ bản cần biết
by Khương Văn Duy
Publication:
Hà nội; Phụ nữ, 2012
. 306 tr;
21 cm.
Date:2012
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
131. |
|
Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị tổ nghề
by Trần Quốc Vượng
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014
. 211 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
132. |
|
Bài giảng sản phụ khoa tập 1
by Dương Thị Cương
Publication:
Hà nội: Y học, 2013
. 306 tr.
27 cm.
Date:2013
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
133. |
|
Kỹ năng y khoa cơ bản
by Đào Văn Long
Publication:
Tp Hồ chí minh: Y học, 2009
. 585 tr;
26 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
134. |
|
Những từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh
by Nguyễn Thu Huyền
Publication:
Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011
. 330tr. ;
21 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
135. |
|
Lãnh đạo doanh nghiệp trong thời kỳ kinh tế bất ổn (Leadership in the era economic uncertainty)
by Charan, Ram
Publication:
Tp.HCM: Tổng Hợp Tp.HCM, 2009
. 163 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(7),
Actions:
Place Hold
|
|
|
136. |
|
Dược lâm sàng và điều trị
by Hoàng Thị Kim Huyền
Publication:
Hà Nội: Y học, 2007
. 310 tr.,
27cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
137. |
|
Cách chọn vị thuốc tốt, bào chế đúng để xây dựng phương thang hay theo kinh thư
by Dương Trọng Hiếu
Publication:
Hà nội: Y học, 2005
. 915 tr;
15x21 cm.
Date:2005
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
138. |
|
Đại thư-sách dùng trong nghi lễ của người dao quần chẹt
by Hoàng Thị Thu Hường
Publication:
Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2012
. 411 tr;
21 cm.
Date:2012
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
139. |
|
Giáo trình kinh tế học vi mô
by Nguyễn Đại Thắng
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 203 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
140. |
|
Nghề Thủ Công Truyền Thống Của Người Nùng Ở Việt Nam
by Nguyễn Thị Thúy.
Publication:
Hà Nội: Thời Đại; 2012
. 333 tr;
21cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|