|
|
121. |
|
Lượn then ở miền đông cao Bằng
by Triệu Thị Mai
Publication:
Hà nội: ĐH quốc gia Hà nội, 2011
. 419 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
122. |
|
Ngững bài ca đám cưới người Mường Thanh Hóa
by Cao Sơn Hải
Publication:
Hà Nội: Lao động, 2011
. 317 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
123. |
|
Hát xẩm
by Trần Việt Ngữ
Publication:
Hà Nội: ĐH quốc gia Nà Nội, 2011
. 312 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
124. |
|
Tiếng cười từ kho tàng ca dao người Việt
by Triều Nguyên
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 423 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
125. |
|
Tang lễ cổ truyền người Mường
by Bùi Huy Vọng
Publication:
Hà Nội, Đại học quốc gia Việt nam, 2010
. 530 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
126. |
|
Bài giảng giải phẫu học
by Nguyễn Văn Huy
Publication:
Hà Nội: Y học, 2007
. 327 tr.,
27 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
127. |
|
Hệ thống liên kết văn bản tiếng việt
by Trần Ngọc Thêm
Publication:
Tp.HCM: Giáo dục việt nam, 2009
. 307 tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
128. |
|
Đặc trưng ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp tiếng việt
by Hữu Đạt
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009
. 263 tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
129. |
|
Văn bản và liên kết trong tiếng việt
by Diệp Quang Ban
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011
. 243 tr.,
21cm
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
130. |
|
Miếng da lừa
by Balzac, Honoré de
Publication:
Hà Nôi: Văn học,
. 356 tr.,
21 cm.
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
131. |
|
20 truyện ngắn đặc sắc Đức
by Nhiều tác giả
Publication:
Hà nội: Thanh Niên, 2008
. 515 tr.,
21 cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(4),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
132. |
|
Nguyễn Bính thơ
by Nguyễn Bính
Publication:
Hà Nôi: Văn Học, 2010
. 196 tr.,
20 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(4),
Actions:
Place Hold
|
|
|
133. |
|
Tiếng xoè trong đêm
by Lương Liễm
Publication:
H. Sân khấu 2020
. 205 tr.
21 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
134. |
|
Đánh bắt ở Hồ Thần - Quyển 2: Tiếng Mơ Nông
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà Nội Hội Nhà văn 2020
. 1483 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
135. |
|
Tiếng ngỗng trời trong bản mờ sương
by Bàn Hữu Tài
Publication:
Hà Nội Sân khấu 2020
. 175 tr.
21 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
136. |
|
Tiếng hú trên đỉnh Pù Cải
by Nông Quang Khiêm
Publication:
Hà Nội Sân khấu 2020
. 247 tr.
21 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
137. |
|
Chàng Lêng diệt quỷ cổ dài, quyển 1
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà Nội Sân khấu 2019
. 859 tr.
21 cm.
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
138. |
|
Hát then, Kin Pang then Thái Trắng Mường Lay
by Lương Thị Đại
Publication:
Hà Nội Sân khấu 2019
. 583 tr.
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
139. |
|
Địa danh trong phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình quyển 2
by Mai Đức Hạnh
Publication:
Hà nội, Sân khấu 2017
. 443 tr.,
21 cm.
Date:2017
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
140. |
|
Địa danh trong phương ngôn, tục ngữ ca dao Ninh Bình quyển 3
by Mai Đức Hạnh
Publication:
Hà nội, Sân khấu 2017
. 467 tr.,
21 cm.
Date:2017
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|