121. Smiley face Văn Hóa Gia Tộc RAGLAI Góc Nhìn Từ Nghệ Nhân by Hải Liên. Publication: Hà Nội: Khoa Học Xã Hội; 2012 . 323 tr; 21cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
122. Smiley face Hát quan làng trong đám cưới của người Tày khao Hà Giang by Ma Ngọc Hướng Publication: Hà nội: ĐH quốc gia hà nội, 2011 . 330 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
123. Smiley face Địa chí làng Đức Phổ by Đặng Thị Kim Liên Publication: Hà nội: Lao động, 2011 . 407 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
124. Smiley face Truyện cổ dân gian dân tộc Mường by Quách Giao Publication: ÀH nội: Văn hoá dân tộc, 2011 . 439 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
125. Smiley face Lễ hội dân gian của người Việt ở Quảng Bình by Nguyễn Văn Lợi Publication: Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2011 . 293 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
126. Smiley face Văn hoá xứ quảng, một góc nhìn by Võ Văn Hoè Publication: Hà nội: Lao động, 2011 . 389 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
127. Smiley face Truyện cổ Raglai by Chamaliaq Riya Tiẻnq Publication: Hà Nội: Dân trí, 2010 . 296 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1), (1),
Actions:
128. Smiley face Chuyện vui thường ngày by Nguyễn Quang Khải Publication: Hà Nội: Thanh niên, 2011 . 177 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
129. Smiley face Tục ngữ - Ca dao Nam Định by Trần Đăng Ngọc Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2011 . 387 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
130. Smiley face Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam by Đỗ Tất Lợi Publication: Hà Nội: Thời đại, 2011 . xviii, 1274tr., 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
131. Smiley face Các bài tập lập trình Visual Basic.net by Nguyễn Văn Hoài Publication: Hà Nội: Thống Kê, 2005 . 476 tr., 21 cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
132. Smiley face Mỹ học đại cương by Lê Văn Dương Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 242tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
133. Smiley face Chế độ kế toán ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ kho bạc nhà nước   Publication: Hà Nội: Thống Kê, 2006 . 527 tr., 24 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold
134. Smiley face Nghiên cứu khoa học Marketing by Nguyễn Đình Thọ Publication: Tp. HCM: Đại Học Quốc Gia TP. HCM 2007 . 351 tr., 24 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
135. Smiley face Chiến tranh tiền tệ by Hongbing, Song Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2009 . 495tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
136. Smiley face Giáo trình thống kê xã hội học: Dùng cho các trường ĐH & CĐ khối KHXH - Nhân văn by Đào Hữu Hồ Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 211 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
137. Smiley face Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc by Đỗ Đức Giáo Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 379 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
138. Smiley face Giáo trình xác suất và thống kê by Phạm Văn Kiều Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 251 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
139. Smiley face Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp   Publication: Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2010 . 528tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (6), Actions: Place Hold
140. Smiley face Venise và những cuộc tình gondola by Dương Thụy Publication: Thành Phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010 . 344 tr., 19cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold