|
|
121. |
|
Kiên Giang địa danh diễn giải
by Phan Thanh Nhàn
Publication:
Hà nội: Thời Đại, 2014
. 206 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
122. |
|
Sử thi Êđê, quyển 6
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2014
. 701 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
123. |
|
Sử thi Êđê, quyển 5
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2014
. 701 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
124. |
|
Sử thi Êđê, quyển 4
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2011
. 543 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
125. |
|
Sử thi Êđê, quyển 3
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2011
. 543 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
126. |
|
Sử thi Êđê, quyển 2
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2011
. 543 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
127. |
|
Sử thi Êđê, quyển 1
by Đỗ Hồng Kỳ
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2011
. 543 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
128. |
|
Nghệ thuật diễn xướng dân gian ê đê, Bih ở Đăc Lăc
by Linh Nga Niê KDam
Publication:
Hà nội: Thời đại 2013
. 195 tr;
21 cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
129. |
|
Diễn ca Khmer Nam bộ
by Hoàng Trúc
Publication:
Hà nội: Thời đại: 2011
. 291 tr;
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
130. |
|
Sử thi tộc người Stiêng
by Phan Xuân Viện
Publication:
Hà Nội: Lao Động, 2010
. 181 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
131. |
|
Tin học cơ sở
by Nguyễn Kim Tuấn
Publication:
Tp. Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2010
. 354 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
132. |
|
Các giải pháp lập trình C#
by Nguyễn Ngọc Bình Phương
Publication:
Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006
. 543tr.,
27cm.
Date:2006
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
133. |
|
Văn học dân gian Việt Nam
by Đào Gia Khánh
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 839tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
134. |
|
Từ vựng học tiếng việt
by Nguyễn Thiện Giáp
Publication:
Hà Nội: Giáo dực Việt Nam, 2010
. 339 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
135. |
|
Tần Thủy Hoàng diễn nghĩa
by Kim Thức
Publication:
Hà Nội: Văn học, 2009
. 839 tr.,
21 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
136. |
|
Tiếng chim hót trong bụi mận gai
by McCullough, Colleen
Publication:
Hà Nôi: Văn học, 2010
. 703 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|