|
|
121. |
|
Đi tìm một bản sử thi Khun Chương đầy đủ
by Quán Vi Miên
Publication:
Hà nội: Hội nhà văn, 2016
. 405 tr;
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
122. |
|
Các chợ miền núi huyện Sơn Hoà tỉnh Phú Yên
by Trần Sĩ Huệ
Publication:
Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2016
. 197 tr;
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
123. |
|
Nhạc lễ tỉnh Bến Tre
by Huỳnh Văn Hùng
Publication:
Hà nội: Mỹ thuật, 2016
. 128 tr;
21 cm.
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
124. |
|
Việt Linh: tạp bút chuyện mình chuyện người
by Việt Linh
Publication:
Hà nội: Hội nhà văn, 2013
. 448 tr,
21 cm.
Date:2013
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
125. |
|
Văn hóa dân gian dân tộc Hrê Quảng Ngãi
by Nga Ri Vê
Publication:
Hà nội: Mỹ Thuật, 2016
. 415 tr. :
21 cm
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
126. |
|
Chủ đất trong cộng đồng người Ma Coong ở Việt Nam
by Nguyễn Văn Trung
Publication:
Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2016
. 255 tr.
21 cm
Date:2016
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
127. |
|
Văn hóa ẩm thực dân tộc Dao Tiền tỉnh Hòa Bình
by Bàn Thị Kim Cúc
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 158 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
128. |
|
Xôống Pèng thêu hoa trên trang phục may mặc người Dao Tiền Hòa Bình
by Bàn Thị Kim Cúc
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 164 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
129. |
|
Nghề và làng nghề truyền thống ở Việt Nam quyển 1: nghề chế đá, nghề sơn, và một số nghề khác
by Trương Minh Hằng
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 914 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
130. |
|
Văn Kiện hội nghị lần thứ chín ban chấp hành trung ương khóa XI
Publication:
Hà nội: Văn phòng TW Đảng, 2014
. 176 tr;
19 cm.
Date:2014
Availability:
Copies available:
VTT
(11),
Actions:
Place Hold
|
|
|
131. |
|
Sự tích các vị thần linh thờ ở đền làng huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
by Bùi Văn Tam
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 559 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
132. |
|
Vè sinh hoạt, quyển 2
by Vũ Tố Hảo
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 606 tr;
21cm.
Date:2015
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
133. |
|
Vè sinh hoạt, quyển 1
by Vũ Tố Hảo
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 555 tr;
21cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
134. |
|
Kịch bản chèo, quyển 2
by Hà Văn Cầu
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2014
. 622 tr.,
21cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
135. |
|
Truyện nôm bình dân quyển 2
by Kiều Thu Hoạch
Publication:
HÀ nội: Khoa học xã hội, 2014
. 487 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
136. |
|
Truyện nôm bình dân quyển 1
by Kiều Thu Hoạch
Publication:
HÀ nội: Khoa học xã hội, 2014
. 383 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
137. |
|
Truyện nôm bình dân quyển 3
by Kiều Thu Hoạch
Publication:
HÀ nội: Khoa học xã hội, 2014
. 383 tr;
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
138. |
|
Kịch bản chèo, quyển 1
by Hà Văn Cầu
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2014
. 622 tr.,
21cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
139. |
|
Phân loại, đánh giá ca dao sưu tầm ở Phú Yên
by Trần Xuân Toàn
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2014
. 382 tr.,
21 cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
140. |
|
Dược lý phân tử (Từ phân tử đến lâm sàng)
by Nguyễn Xuân Thắng
Publication:
Hà nội: Y học, 2011
. 443 tr;
27 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|