121. Smiley face Hoàn Vương Ca Tích by Bùi Văn Cường Publication: . 606 tr; 21 cm. Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
122. Smiley face Tết xứ Quảng by Võ Văn Hoè Publication: Hà nội: Dân trí, 2011 . 281 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
123. Smiley face Tục Ngữ ca dao trong một số sách Hán Nôm by Trần Đức Các Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011 . 277 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
124. Smiley face Văn hóa người Chăm H'Roi tỉnh Phú Yên by Lê Thế Vịnh Publication: Hà Nội: Dân trí, 2010 . 206 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
125. Smiley face Văn hóa dân gian Người Bru - Vân Kiều ở Quảng Trị by Y Thi Publication: Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 2011 . 203 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
126. Smiley face Tìm hiểu thế giới động vật dưới gốc độ ngôn ngữ văn hóa dân gian người Việt by Triều Nguyên Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2011 . 215 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
127. Smiley face Kỹ thuật chế biến và bào chế thuốc cổ truyền: Sách đào tạo DS cổ truyền by Phạm Xuân Sinh Publication: Hà Nội: Y học, 2004 . 115 tr., 27 cm. Date:2004 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), Actions: Place Hold
128. Smiley face Vi tính thật là đơn giản Tập một: 815 mẹo vặt khi sử dụng máy vi tính by Dương Mạnh Hùng Publication: Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 2009 . 296 tr., 29 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
129. Smiley face Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin by Nguyễn Văn Ba Publication: Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . 288 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
130. Smiley face Giáo trình hướng dẫn lý thuyết và kèm theo bài tập thực hành Oracle 11g tập 1 by Nguyễn Quảng Ninh Publication: Tp. HCM: Hồng Đức, 2009 . 350tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
131. Smiley face Giao tiếp thông minh và nghệ thuật xử thế by Đức Thành Publication: Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2008 . 198tr., 19cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold
132. Smiley face Nghệ thuật giao tiếp để thành công by Leil, Lowndes Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009 . 375tr; 21cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
133. Smiley face Giáo trình Mỹ học Mác - Lênin by Đỗ Văn Khang Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 247tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
134. Smiley face Linux tự học trong 24 giờ by Trần Thạch Tùng Publication: Hà Nội: Thống kê, 2005 . 616tr., 24cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2),
Not for loan : (1), (1),
Actions: Place Hold
135. Smiley face Bài tập kinh tế quốc tế by Hoàng Thị Chỉnh Publication: Hà Nội: Thống Kê, 2008 . 348 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
136. Smiley face Tỷ phú Mỹ và cách làm giàu by Phùng Văn Hòa Publication: Hà Nội: Quân Đội Nhân Dân, 2009 . 405 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
137. Smiley face Nghiên cứu tiếp thị: Marketing research by Nguyễn Văn Dung Publication: Hà Nội: Lao Động, 2010 . 518 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
138. Smiley face Marketing du lịch by Nguyễn Văn Dung Publication: Tp.HCM: Giao thông vận tải, 2009 . 346 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (4), Actions: Place Hold
139. Smiley face Từ lạm phát đến kích cầu by Phạm Đỗ Chí Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2009 . 155tr., 23cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
140. Smiley face Ngữ nghĩa học dẫn luận by Lyons, John Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2009 . 379tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold