|
|
121. |
|
Tục lệ sinh đẻ của người phụ nữ Thái
by Lương Thị Đại
Publication:
Hà Nội: ĐH quốc gia Hà nội, 2010
. 808 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
122. |
|
Hát xẩm
by Trần Việt Ngữ
Publication:
Hà Nội: ĐH quốc gia Nà Nội, 2011
. 312 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
123. |
|
Làng nghề - Phố nghề Thăng Long - Hà Nội
by Trần Quốc Vượng
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 465 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
124. |
|
Việc làm nhà quê tại Phú Yên
by Trần Sĩ Huệ
Publication:
Hà Nội: Đại học quốc gia HN, 2010
. 402 tr.,
21 cm
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
125. |
|
Ca dao - dân ca Thái Nghệ An, Tập 1: Ca dao
by Quán Vi Miên
Publication:
Hà Nội: Đại học quốc gia Hà nội, 2010
. 313 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
126. |
|
Văn hóa dân gian các dân tộc thiểu số những giá trị đặc sắc, tập 1
by Phan Đăng Nhật
Publication:
Hà Nội: ĐH quốc gia Hà Nội, 2011
. 414 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
127. |
|
Nói thơ, nói vè,thơ rơi nam bộ
by Lư Nhất Vũ
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011
. 550 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
128. |
|
Nghi lễ vòng đời của người chăm Ahiêr ở Ninh Thuận
by Phan Quốc Anh
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 437 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
129. |
|
Văn hóa Raglai
by Phan Quốc Anh
Publication:
Hà Nôi: Khoa học xã hội, 2010
. 341 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
130. |
|
Tang lễ cổ truyền người Mường
by Bùi Huy Vọng
Publication:
Hà Nội, Đại học quốc gia Việt nam, 2010
. 530 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
131. |
|
Văn hóa sông nước Phú yên
by Trần Sĩ Huệ
Publication:
Hà Nội: Đại học quốc gia Hà nội, 2010
. 180 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
132. |
|
Tác phẩm đặng hành và bàn đại hội = Tằng s'hị thênh piền tạui : Truyện thơ của người Dao ở Thanh Hoá
by Trần Trí Dõi
Publication:
Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2010
. 189 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
133. |
|
Sổ tay địa danh Kiên Giang
by Anh Động
Publication:
Hà Nội: ĐH Quốc gia Hà nội, 2010
. 340 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
134. |
|
Tổng tập văn học dân gian xứ Huế, tập 2: Truyện cười, truyện trạng và giai thoại
by Triều Nguyên
Publication:
Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010
. 412 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
135. |
|
Khảo cứu về lễ hội hát dậm (Quyển Sơn)
by Lê Hữu Bách
Publication:
Hà Nội: Đại học quốc gia, 2010
. 522 Tr.,
20,5 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
136. |
|
Văn hóa dân gian Tày - Nùng ở Việt Nam
by Hà Đình Thành
Publication:
Hà Nội: Đại học quốc gia, 2010
. 514 tr.,
20,5 cm
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(2),
Actions:
|
|
|
137. |
|
Kiến trúc máy tính
by Nguyễn Đình Việt
Publication:
Hà Nội: Quốc gia Hà Nội, 2009
. 279tr.,
27cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
138. |
|
Giáo trình Mỹ học Mác - Lênin
by Đỗ Văn Khang
Publication:
Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010
. 247tr.,
24cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
139. |
|
Nghiên cứu khoa học Marketing
by Nguyễn Đình Thọ
Publication:
Tp. HCM: Đại Học Quốc Gia TP. HCM 2007
. 351 tr.,
24 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(3),
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
140. |
|
Từ lạm phát đến kích cầu
by Phạm Đỗ Chí
Publication:
Tp. HCM: Trẻ, 2009
. 155tr.,
23cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|