|
|
121. |
|
Tế trời, đất, tiên, tổ, mại nhà xe dân tộc Mường
by Bùi Thiện
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2010
. 876 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
122. |
|
Tìm hiểu thế giới động vật dưới gốc độ ngôn ngữ văn hóa dân gian người Việt
by Triều Nguyên
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2011
. 215 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
123. |
|
Hát - kể truyện cổ Raglai
by Hải Liên
Publication:
Hà Nội: ĐHQGHN, 2010
. 390 tr.,
21 cm.
Date:2010
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
124. |
|
Thi pháp truyện cổ tích thần kỳ người Việt
by Nguyễn Xuân Đức
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011
. 159 tr.,
21 cm.
Date:2011
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
125. |
|
Từ lạm phát đến kích cầu
by Phạm Đỗ Chí
Publication:
Tp. HCM: Trẻ, 2009
. 155tr.,
23cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
126. |
|
Cơ cấu ngữ pháp tiếng Việt
by V.S. Panfilov
Publication:
Hà Nôi: Giáo dục, 2008
. 479tr.,
21cm.
Date:2008
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
127. |
|
Tiếng việt trong tiếp xúc ngôn ngữ từ giữa thế kỉ XX
by Vương Toàn
Publication:
Hà Nội: Dân trí, 2011
. 285 tr.,
20cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
128. |
|
Đại cương ngôn ngữ học(tập một)
by Đỗ Hữu Châu
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt Nam, 2009
. 336 tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
VTT
(3),
Actions:
Place Hold
|
|
|
129. |
|
Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng việt
by Mai Ngọc Chừ
Publication:
Hà Nội: Giáo dục việt nam, 2009
. 307 tr.,
21cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
130. |
|
Tiếng việt mấy đề ngữ âm ngữ pháp ngữ nghĩa
by Cao Xuân Hạo
Publication:
Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2007
. 749 tr.,
24 cm.
Date:2007
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
131. |
|
Principles of Accounting (Nguyên tắc kế toán)
by Neddles Jr, Belverd E.
Publication:
Tp.HCM: Thống kê, 2010
. 356 tr.,
24 cm.
Date:2010
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
VTT
(3),
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
132. |
|
Sự tích đoàn kết các dân tộc = Klei Yăl Dlei Đưm Hgum Mguôp Djăp Djuê Ana : Kho tàng truyện cổ Ê Đê
by Trương Bi
Publication:
H. Nxb. Hội Nhà văn 2020
. 363 tr.
, Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
21 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
133. |
|
Ca dao dân tộc Ta Ôi Quyển 2
by Nguyễn Thị Sửu
Publication:
Hà Nội Hội nhà văn 2020
. 511 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
134. |
|
Sao đỏ
by Bút Ngữ
Publication:
Hà Nội Hội nhà văn 2020
. 247 tr
14,5 x 20,5 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
135. |
|
Tục ngữ dân tộc Thái miền tây xứ Thanh
by Phạm Xuân Cừ
Publication:
Hà Nội Hội Nhà văn 2020
. 423 tr.
21 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
136. |
|
Ngư cụ thủ công và nghề cá ở Kiên Giang
by Đoàn Thanh Nô
Publication:
Hà Nội Hội Nhà văn 2020
. 277 tr.
21 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
137. |
|
Đặc điểm tục ngữ Khmer Đồng bằng sông Cửu Long
by Nguyễn Thị Kiều Tiên
Publication:
Hà Nội Sân khấu 2019
. 403 tr.
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
138. |
|
Văn học dân gian
by Inrasara
Publication:
Hà Nội Sân khấu 2019
. 671 tr.
21 cm
Date:2019
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
139. |
|
Hàn khẩu
by Bút Ngữ
Publication:
Hà Nội Hội nhà văn 2020
. 339 tr.
21 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
140. |
|
Bảng tra từ - ngữ kho tàng sử thi Tây Nguyên
by Vũ Quang Dũng
Publication:
Hà Nội Hội nhà văn 2020
. 487tr.
21 cm
Date:2020
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|