121. Smiley face Kỹ năng giao tiếp xã hội by Minh Dũng Publication: Hà Nội: Thanh Niên, 2010 . 392 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
122. Smiley face Những quy tắc để giàu có by Templar, Richard Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hôi, 2007 . 335tr., 21cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
123. Smiley face Giáo trình xác suất và thống kê by Phạm Văn Kiều Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 251 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
124. Smiley face Kế Toán ngân sách nhà nước và kho bạc nhà nước (lý thuyết và thực hành) by Nguyễn Đức Thanh Publication: Hà Nội: Thống kê, 2007 . 223 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
125. Smiley face Thật đơn giản phỏng vấn tuyển dụng by Jay, Ros Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009 . 220 tr., 21 cm Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold
126. Smiley face Cuốn theo chiều gió tập 2 by Mitchell, Margaret Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 475tr. ; 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
127. Smiley face Cuốn theo chiều gió tập 1 by Mitchell, Margaret Publication: Hà Nội: Văn học, 2010 . 511tr. ; 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
128. Smiley face Tần Thủy Hoàng diễn nghĩa by Kim Thức Publication: Hà Nội: Văn học, 2009 . 839 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
129. Smiley face Hồng Lâu Mộng tập 2 by Tào Tuyết Cần Publication: Hà Nội: Văn Học, 2010 . 700 tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold