121. Smiley face Phục hình răng cố định by Nguyễn Văn Bài Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2016 . 219 tr. ; 27 cm. Date:2016 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
122. Smiley face Y pháp học (dùng cho bác sĩ và học viên sau đại học) by Đinh Gia Đức Publication: Hà nội: Giáo dục, 2010 . 506 tr; 27cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
123. Smiley face Tài liệu bồi dưỡng về phòng chống tham nhũng dành cho giáo viên các trường đại học, cao đẳng, trung cấp by Nguyễn Quốc Hiệp Publication: Hà nội: Chính trị quốc gia, 2013 . 186 tr; 19 cm. Date:2013 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
124. Smiley face Phác đồ chẩn đoán và điều trị các bệnh cơ xương khớp thường gặp by Nguyễn Thị Ngọc Lan Publication: Hà nội: Giáo dục Việt Nam, 2013 . 310 tr; 18 cm. Date:2013 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
125. Smiley face Phụ khoa hình minh họa by Govan, A.D.T Publication: Hà nội: Y học, 2008 . 467 tr. 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
126. Smiley face Bài giảng chẩn đoán hình ảnh by Hoàng Kỷ Publication: Hà Nội: Y học, 2007 . 321tr. 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
127. Smiley face Làm thế nào để xác định được mục tiêu giảng dạy by Fmaner, R Publication: Hà nội: Y học, 2000 . 116 tr; 21 cm. Date:2000 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
128. Smiley face Việc học tập của người lớn by Sutherland, Peter Publication: Hà nội: Y học, 2001 . 393 tr; 21 cm. Date:2001 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
129. Smiley face Xác suất thống kê (Dùng cho bác sĩ đa khoa) by Đặng Đức Hậu Publication: Hà nội: Giáo dục, 2008 . 171 tr; 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
130. Smiley face Độc chất học: Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học by Trần Thanh Nhãn Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011 . 143 tr., 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
131. Smiley face Thực vật dược by Trương Thị Đẹp Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011 . 323 tr., 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
132. Smiley face Văn học Ấn Độ by Lưu Đức Trung Publication: Hà nội: Giáo dục VN, 2012 . 283 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
133. Smiley face Hóa đại cương by Phan An Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2009 . 219 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
134. Smiley face Văn hóa ẩm thực người Sán Dìu by Diệp Trung Bình Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 218 tr., 21 cm Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
135. Smiley face Kinh tế phát triển by Nguyễn Văn Dung Publication: Tp. HCM: Phương Đông: 2012 . 385 tr., 2012. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
136. Smiley face Giáo trình kinh tế học vi mô by Nguyễn Đại Thắng Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 203 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
137. Smiley face Đại số tuyến tính by Đậu Thế Cấp Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2008 . 183 tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
138. Smiley face Địa chí xã Bế Triều-Huyện Hoà An by Nguyễn Thiên Tứ Publication: Hà nội: Thời đại, 2011 . 451 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
139. Smiley face Truyện cổ Raglai by Chamaliaq Riya Tiẻnq Publication: Hà Nội: Dân trí, 2010 . 296 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1), (1),
Actions:
140. Smiley face Địa chí xã Hồng Việt huyện Hòa An - tỉnh Cao Bằng by Triều Ân Publication: Hà Nội: Lao động, 2011 . 337 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions: