121. Smiley face Hai dị bản lễ hội truyền thống cổ kính - độc đáo by Hải Liên Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014 . 232 tr; 21 cm. Date:2014 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
122. Smiley face Giáo trình giáo dục Quốc phòng - An ninh, tập 1 (Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng, Đại học) by Đào Duy Hiệp Publication: Hà Nôi: Giáo duc, 2008 . 227 tr., 24 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (11), Actions: Place Hold
123. Smiley face Đồng dao Thái-Nghệ An by Bùi Thị Đào Publication: Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013 . 207 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
124. Smiley face Món ăn dân dã Thanh Chương by Bùi Thị Đào Publication: Hà nội: Thời đại, 2013 . 189 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
125. Smiley face Kỹ năng y khoa cơ bản by Đào Văn Long Publication: Tp Hồ chí minh: Y học, 2009 . 585 tr; 26 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
126. Smiley face Lịch sử y tế tỉnh Cần Thơ, tập 3 (1975-2000) by Huỳnh Hộ Publication: Cần Thơ: Sở Văn hóa TT&DL, 2005 . 409 tr; 21 cm. Date:2005 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
127. Smiley face Vệ sinh môi trường dịch tễ tập 1 by Đào Ngọc Phong Publication: Hà nội: Y học, 2008 . 475 tr; 27 cm. Date:2008 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
128. Smiley face Những cơ sở của kỹ thuật trắc nghiệm   Publication: Hà nội: Bộ giáo dục, 1994 . 135 tr; 27 cm. Date:1994 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
129. Smiley face Từ điển bách khoa Việt Nam tập 4   Publication: Hà nội: Từ điển bách khoa, 2003 . 878 tr; 27 cm. Date:2003 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
130. Smiley face Từ điển bách khoa Việt Nam tập 2   Publication: Hà nội: Từ điển bách khoa, 2003 . 878 tr; 27 cm. Date:2003 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
131. Smiley face Từ điển bách khoa Việt Nam tập 3   Publication: Hà nội: Từ điển bách khoa, 2003 . 878 tr; 27 cm. Date:2003 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
132. Smiley face Tài Nguyên và môi trường biển trong khu bảo tồn biển Phú Quốc-Việt Nam by Thái Thành Lượm Publication: Hà nội: Khoa học kĩ thuật, 2013 . 365 tr; 21 cm. Date:2013 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
133. Smiley face Dược lý học lâm sàng by Đào Văn Phan Publication: Hà nội: Y học, 2012 . 689 tr; 27 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
134. Smiley face Đạo thờ mẫu ở Việt Nam by Ngô Đức Thịnh Publication: Hà Nội: Thời đại, 2012 . 368 tr., 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
135. Smiley face Văn hóa dân gian huyện đảo Phú Quốc và Lý Sơn by Trương Thanh Hùng Publication: Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 335 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
136. Smiley face Ví giao duyên - Nam nữ đối ca by Nguyễn Khắc Xương Publication: Hà nội: Thời đại, 2012 . 535 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
137. Smiley face Hóa lý dược (Sách đào tạo dược sĩ đại học) by Đỗ Minh Quang Publication: Hà Nội: Y học, 2011 . 255 tr., 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
138. Smiley face Sinh lý học (Sách đào tạo bác sĩ đa khoa) by Phạm Thị Minh Đức Publication: Hà Nội: Y học, 2011 . 479 tr., 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
139. Smiley face Bến đò rừng by Ngọc Giao Publication: Hà nội: Văn học, 2012 . 273 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
140. Smiley face Hóa phân tích (Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học) by Phan An Publication: Hà Nội: Y học, 2011 . 150 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold