121. Smiley face Văn hóa dân gian người Raglai ở Khánh Hòa - Quyển 1 by Ngô Văn Ban Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2016 . 559tr. 21cm. Date:2016 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
122. Smiley face Ký sinh trùng y học (GT đào tạo BS YHCT) by Nguyễn Văn Đề Publication: Hà nội: Y học, 2011 . 238 tr; 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
123. Smiley face Giáo trình bổ sung kiến thức vật lý trị liệu   Publication: Hà nội: Y học: 1998 . 103 tr; 27 cm. Date:1998 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
124. Smiley face Lập trình android by Trương Thị Ngọc Phượng Publication: Hồ Chí Minh: Thời đại, 2012 . 275tr. : 24 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
125. Smiley face Kinh tế không chính thức ở Thành phố Hồ Chí Minh by Nguyễn Văn Trình Publication: Tp. HCM: Đại học Quốc gia TP. HCM, 2009 . 203 tr. 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
126. Smiley face Kỹ năng giao tiếp và thực hành tốt tại nhà thuốc: Đào tạo DS đại học và sau ĐH by Nguyễn Thanh Bình Publication: Hà nội: Y học, 2011 . 233 tr; 27 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
127. Smiley face Thủ thuật tạo bản thuyết trình ấn tượng Microsoft PowerPoint by Hữu Dũng Publication: Tp. HCm: Hồng Đức 2011 . 277 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
128. Smiley face Thực hành nguyên lý kế toán by Trịnh Quốc Hùng Publication: Tp HCM: Phương Đông, 2011 . 281 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
129. Smiley face Đám cưới người Dao tuyển by Trần Hữu Sơn Publication: Hà nội: Thanh niên, 2011 . 326 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
130. Smiley face Tết xứ Quảng by Võ Văn Hoè Publication: Hà nội: Dân trí, 2011 . 281 tr; 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
131. Smiley face Tục Ngữ ca dao trong một số sách Hán Nôm by Trần Đức Các Publication: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2011 . 277 tr., 21 cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
132. Smiley face Hầu bóng lễ thức dân gian trong thờ Mẫu - Thần Tứ Phủ ở miền bắc by Hồ Đức Thọ Publication: Hà Nội: Thanh niên, 2010 . 332 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
133. Smiley face Lịch sử Việt Nam trong tục ngữ - ca dao by Nguyễn Nghĩa Dân Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 249 tr., 21cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
134. Smiley face 1000 câu hát đưa em ở Long An by Trịnh Hùng Publication: Hà Nội: ĐHQGHN, 2010 . 233 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
135. Smiley face Tâm lý học y học by Nguyễn Văn Nhận Publication: Hà Nội: Y học, 2006 . 385tr. ; 21 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
136. Smiley face Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học by Vũ Cao Đàm Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011 . 208 tr., 24 cm Date:2011 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
137. Smiley face Các giải pháp lập trình Visual basic .Net tập 1 by Nguyễn Ngọc Bình Phương Publication: Hà Nội: Giao thông vận tải, 2006 . 399tr., 27cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
138. Smiley face Các cơ sở dữ liệu Microsoft Visual C# 2008 by Trịnh Thế Tiến Publication: Tp. HCM: Hồng Đức, 2009 . 432tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
139. Smiley face Giáo trình nhập môn cơ sở dữ liệu by Phương Lan Publication: Hà Nội: Lao động xã hội, 2007 . 188tr., 24cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
140. Smiley face C# 2005, Tập 3: Lập trình hướng đối tượng by Phạm Hữu khang Publication: Hà Nội: Lao động xã hội, 2009 . 424tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2),
Not for loan : (1), (1),
Actions: Place Hold