1221. Smiley face Nghiên cứu tiếp thị: Marketing research by Nguyễn Văn Dung Publication: Hà Nội: Lao Động, 2010 . 518 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
1222. Smiley face Giáo trình nguyên lý bảo hiểm by Phan Thị Cúc Publication: Hà Nôi: Thống kê, 2008 . 311tr., 24cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
1223. Smiley face Tiếng việt mấy đề ngữ âm ngữ pháp ngữ nghĩa by Cao Xuân Hạo Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2007 . 749 tr., 24 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
1224. Smiley face Từ điển kế toán và kiểm toán anh việt by Nguyễn Văn Dung Publication: Hà Nội: Lao động, 2010 . 578 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
1225. Smiley face Nghệ thuật tiếp thị trong thời đại thông tin by Trường Tâm Publication: Tp.HCM: Văn nghệ, 2008 . 245 tr., 21cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
1226. Smiley face Tài năng thôi chưa đủ by Maxwell, John C. Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2008 . 393tr., 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
1227. Smiley face Nghệ thuật đàm phán by Trần Đức Minh Publication: Hà Nội: Dân Trí, 2011 . 326tr., 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold