141. Smiley face Vi sinh vật y học: Tài liệu dùng trong các trường trung học y tế by Đoàn Thị Nguyện Publication: Hà Nội: Y Học, 2004 . 217 tr., 27 cm. Date:2004 Availability: Copies available: VTT (3), Actions: Place Hold
142. Smiley face Giải phẫu bệnh học by Nguyễn Vượng Publication: Hà Nội: Y học, 2007 . 613 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), Actions: Place Hold
143. Smiley face Ký sinh trùng: Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng by Phạm Văn Thân Publication: Hà Nội: Giáo Dục, 2009 . 275 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
144. Smiley face Vật lý đại cương (Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học) by Phạm Thị Cúc Publication: Hà Nội: Giáo Dục, 2008 . 511 tr., 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
145. Smiley face Vi sinh vật học (Sách dùng đào tạo dược sĩ Đại học) by Cao Văn Thu Publication: Hà Nội: Giáo dục, 2008 . 343 tr., 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
146. Smiley face Dược liệu (Sách dùng đào tạo dược sĩ trung học) by Nguyễn Huy Công Publication: Hà Nội: Y học, 2006 . 238 tr., 27 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (1), Actions: Place Hold
147. Smiley face Ký sinh trùng: Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học by Nguyễn Đinh Nga Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009 . 283 tr., 27 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
148. Smiley face Công nghệ bào chế dược phẩm: Dược sĩ Đại học by Hoàng Minh Châu Publication: Hà Nôi: Giáo dục, 2008 . 275 tr., 27 cm, Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), Actions: Place Hold
149. Smiley face Hóa dược - dược lý (Sách đào tạo dược sĩ trung học) by Nguyễn Huy Công Publication: Hà Nội: Y học, 2006 . 354 tr., 27 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (3), Actions: Place Hold
150. Smiley face Giáo trình logic học đại cương by Nguyễn Như Hải Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, . 226 tr., 24 cm Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
151. Smiley face Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học by Vũ Cao Đàm Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2011 . 208 tr., 24 cm Date:2011 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
152. Smiley face Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu by Nguyễn Kim Anh Publication: hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . 294tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
153. Smiley face Luật kinh tế by Nguyễn Thị Thanh Thủy Publication: Hà Nội: Giáo Dục Việt Nam, 2011 . 211 tr., 24 cm. Date:2011 Availability: Copies available: VTT (5), Actions: Place Hold
154. Smiley face Pháp luật đại cương by Vũ Đình Quyền Publication: Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2007 . 262 tr., 24 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
155. Smiley face Thế giới phẳng, tóm lược lịch sử thế giới thế kỉ hai mươi mốt by Friedman, Thomas L. Publication: Tp. HCM: Trẻ, 2009 . 818 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
156. Smiley face Kế toán quản trị, Lý thuyết và bài tập by Phạm Văn Dược Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê, 2010 . 501 tr., 21 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold