|
|
141. |
|
Việt Linh: tạp bút chuyện mình chuyện người
by Việt Linh
Publication:
Hà nội: Hội nhà văn, 2013
. 448 tr,
21 cm.
Date:2013
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
142. |
|
Nghề và làng nghề truyền thống ở Việt Nam quyển 1: nghề chế đá, nghề sơn, và một số nghề khác
by Trương Minh Hằng
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 914 tr.,
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
143. |
|
Văn hóa dân gian Cù Lao Tân Quy
by Trần Dũng
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 189 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
144. |
|
Thành ngữ học tiếng Việt
by Hoàng Văn Hành
Publication:
Hà Nội: Khoa học xã hội, 2015
. 353 tr.,
21cm.
Date:2015
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
145. |
|
Văn hóa dân gian người La Chí, quyển 2
by Trần Hữu Sơn
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 423 tr
21cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
146. |
|
Sự tích các vị thần linh thờ ở đền làng huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
by Bùi Văn Tam
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 559 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
147. |
|
Kiến trúc nhà ở và đình chùa dân gian của các dân tộc ở Quảng Bình
by Đỗ Duy Văn
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 198 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
148. |
|
Giải phẫu người tập 2 (Sách đào tạo sau đại học)
by Lê Văn Cường
Publication:
Tp Hồ Chí Minh: Y học, 2015
. 1076 tr;
30 cm.
Date:2015
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
149. |
|
Truyện kể dân gian trong không gian văn hóa xứ Bắc
by Nguyễn Huy Bỉnh
Publication:
Hà nội: Khoa học xã hội, 2015
. 367 tr;
21 cm.
Date:2015
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
150. |
|
Ghe bầu Nam trung bộ và ghe xuồng Nam bộ
by Nguyễn Thanh Lợi
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2014
. 205tr;
21cm.
Date:2014
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
151. |
|
Chân dung con người qua cái nhìn VN, tập 2
by Ngô Văn Ban
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013
. 611tr:
21cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
152. |
|
Truyện kể địa danh Việt Nam, tập 3: Địa danh xã hội
by Vũ Quang Dũng
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013
. 710tr:
21cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
153. |
|
Truyện kể địa danh Việt Nam, tập 1
by Vũ Quang Dũng
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013
. 835tr;
21cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
154. |
|
Sự tích cây nêu
by Trương Bi
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013
. 217 tr;
21 cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
155. |
|
Lời răn người của người Thái vùng Mộc Châu, Phù Yên Bắc Yên, tỉnh Sơn La
by Lò Vũ Vân
Publication:
Hà nội: Văn hóa thông tin, 2013
. 212 tr;
21 cm.
Date:2013
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|
|
156. |
|
Phương pháp dịch tễ học
by Đinh Thanh Huề
Publication:
Hà nội: Y học, 2004
. 147tr;
21 cm.
Date:2004
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
157. |
|
Dược lý phân tử (Từ phân tử đến lâm sàng)
by Nguyễn Xuân Thắng
Publication:
Hà nội: Y học, 2011
. 443 tr;
27 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(1),
Actions:
Place Hold
|
|
|
158. |
|
Bài giảng bệnh học nội khoa, tập 2
by Trần Ngọc Ân
Publication:
Hà nội: Y học, 2011
. 402 tr;
27 cm.
Date:2011
Availability:
Copies available:
VTT
(2),
Actions:
Place Hold
|
|
|
159. |
|
Những chủ đề kinh tế học hiện đại, kinh tế vi mô
by Guell, Rpbert C.
Publication:
Đồng Nai : Tổng Hợp, 2009
. 225 tr. :
24 cm.
Date:2009
Availability:
Copies available:
VTT
(5),
Actions:
Place Hold
|
|
|
160. |
|
Thơ ca nghi lễ dân tộc Thái
Publication:
Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2012
. 878 tr.,
21 cm.
Date:2012
Availability:
No items available:
Not for loan :
(1),
Actions:
|
|