141. Smiley face Đàm thoại tiếng anh hằng ngày 2 by Carney, Tony Publication: Tp HCM, Tổng hợp Tp HCM, 2006 . 115 p, 18 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
142. Smiley face Liệu IT đã hết thời? by Carr, Nicholas G. Publication: Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2013 . 181tr. ; , Phụ chú tr.160-181 21cm. Date:2013 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
143. Smiley face Văn hóa gốm của người việt vùng đồng bằng sông Hồng by Trương Minh Hằng Publication: Hà nội: Lao động, 2012 . 412 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
144. Smiley face Say Tình by Đinh Hương Publication: Hà nội: Dân Trí, 2012 . 203 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
145. Smiley face Trò chơi dân gian by Võ Quê Publication: Hà nội: Văn hóa dân tộc, 2012 . 471 tr; 21 cm. Date:2012 Availability: Copies available: VTT (1), Actions: Place Hold
146. Smiley face Mo Lên Trời by Hoàng Anh Nhân. Publication: Hà Nội: Thanh Niên; 2012 . 651 tr., 21cm. Date:2012 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
147. Smiley face Mo Kể Chuyện Đẻ Đất Đẻ Nước by Đinh Văn Ân. Publication: Hà Nội: Khoa Học Xã Hội; 2011 . 383 tr; 21cm. Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1),
Actions:
148. Smiley face Sắc thái văn hoá sông nước vùng U Minh by Nguyễn Diệp Mai Publication: Hà nội: Dân trí, 2011 . 257 tr; 21 cm Date:2011 Availability: No items available:
Not for loan : (1), (1),
Actions:
149. Smiley face Giáo trình hệ điều hành Windows server by Lê Tự Thanh Publication: Hà Nội: Thông tin và truyền thông, 2010 . 226 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
150. Smiley face Đầu tư bất động sản: Cách thức khởi nghiệp và thu lợi nhuận lớn by Lindahl, David Publication: Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2009 . 355tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), Actions: Place Hold
151. Smiley face Tín dụng ngân hàng by Lê Văn Tề Publication: Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2010 . 275tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
152. Smiley face Chính sách tiền tệ và điều tiết kinh tế vĩ mô của ngân hàng trung ương by Lê Vinh Danh Publication: Hà Nội: Tài chính, 2005 . 314tr., 24cm. Date:2005 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (8), VTT (1), Actions: Place Hold
153. Smiley face Ngân hàng trung ương các vai trò và các nghiệp vụ by Dương Hữu Hạnh Publication: Hà Nội: Lao động, 2010 . 746tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (6), Actions: Place Hold
154. Smiley face Giáo trình thị trường chứng khoán by Bùi Kim Yến Publication: Tp. HCM: Giao Thông Vận Tải, 2009 . 518 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
155. Smiley face Tóm tắt - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vĩ mô by Nguyễn Như Ý Publication: Tp. HCM: Thống kê, 2009 . 272 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
156. Smiley face Kinh tế vĩ mô by Nguyễn Minh Tuấn Publication: Tp. HCM: Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2010 . 238tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
157. Smiley face Bài tập kinh tế vi mô by Nguyễn Thị Đà Publication: Tp. HCM: Tài chính, 2010 . 156 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
158. Smiley face Kinh tế Việt Nam thăng trầm và đột phá by Phạm Minh Chính Publication: Hà Nội: Tri Thức, 2009 . 554tr., 22cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (2), Actions: Place Hold
159. Smiley face Kế Toán ngân sách nhà nước và kho bạc nhà nước (lý thuyết và thực hành) by Nguyễn Đức Thanh Publication: Hà Nội: Thống kê, 2007 . 223 tr., 27 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
160. Smiley face Những công ty đột phá by Mcfarland, Keithr Publication: Hà Nội: Tri thức 2009 . 365 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (2),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold