1421. Smiley face Tâm lý học y học by Nguyễn Văn Nhận Publication: Hà Nội: Y học, 2006 . 385tr. ; 21 cm. Date:2006 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
1422. Smiley face Vật lý đại cương (Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học) by Phạm Thị Cúc Publication: Hà Nội: Giáo Dục, 2008 . 511 tr., 27 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (2), VTT (1), Actions: Place Hold
1423. Smiley face Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin by Nguyễn Văn Ba Publication: Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . 288 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), Actions: Place Hold
1424. Smiley face Hướng dẫn Autocad 2010 tập 1 (Phần căn bản) by Nguyễn Trọng Hữu Publication: Hà Nội: Giao thông vận tải, 2009 . 382tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1),
Not for loan : (1),
Actions: Place Hold
1425. Smiley face Giáo trình Lịch sử mỹ học by NGƯT.TSKH. Đỗ Văn Khang Publication: Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010 . 327tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
1426. Smiley face Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh (Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh) by Phạm Ngọc Anh Publication: Hà Nôi: Chính trị Quốc gia, 2010 . 290tr., 21cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (10), Actions: Place Hold
1427. Smiley face Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nôi: Tài chính, 2004 . 730tr., 27cm. Date:2004 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
1428. Smiley face Tín dụng ngân hàng by Lê Văn Tề Publication: Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2010 . 275tr., 24cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
1429. Smiley face Nghiên cứu tiếp thị: Marketing research by Nguyễn Văn Dung Publication: Hà Nội: Lao Động, 2010 . 518 tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (4), Actions: Place Hold
1430. Smiley face 150 mẫu biểu trong lĩnh vực kê khai, quyết toán các loại thuế by Nguyễn Văn Dung Publication: Tp. HCM: Tài Chính, 2009 . 411 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
1431. Smiley face Tình huống thực hành nghiệp vụ hải quan by Nguyễn Thị Thương Huyền Publication: Hà Nội: Tài Chính, 2007 . 277 tr., 21 cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
1432. Smiley face 243 câu hỏi và giải đáp về pháp luật kế toán - kiểm toán by Hà Thị Ngọc Hà Publication: Tp. HCM: Thống Kê, 2008 . 331 tr., 21 cm. Date:2008 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
1433. Smiley face Chiến lược & chiến thuật quảng bá marketing du lịch by Nguyễn Văn Dung Publication: Hà Nội: Giao thông vận tải, 2009 . 230tr., 24cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
1434. Smiley face Từ điển phân tích kinh tế: Kinh tế học vi mô, kinh tế học vĩ mô, lý thuyết trò chơi v.v... by Guerrien, Bernard Publication: Hà Nôi: Tri Thức, 2007 . 1083tr., 24cm. Date:2007 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
1435. Smiley face Lí thuyết xác suất và thống kê by Đinh Văn Gắng Publication: Hà Nội: giáo dục Viêt Nam, 2009 . 250 tr., 21 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
1436. Smiley face KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP KẾ TOÁN THUẾ SƠ ĐỒ KẾ TOÁN by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Tài chính, 2009 . 527 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (4), VTT (1), Actions: Place Hold
1437. Smiley face Hường dẫn thực hành hạch toán kế toán và lập báo cáo tài chính đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. by Võ Văn Nhị Publication: Hà Nội: Thống kê, 2002 . 724tr., 28cm. Date:2002 Availability: Copies available: VTT (3), VTT (2), Actions: Place Hold
1438. Smiley face M&A Mua lại và sáp nhập thông minh: Kim chỉ nam trên trận đồ sáp nhập và mua lại by Moeller, Scott Publication: Hà Nội: Tri Thức, 2009 . 313 tr., 24 cm. Date:2009 Availability: Copies available: VTT (1), VTT (1), Actions: Place Hold
1439. Smiley face Quản lý dự án   Publication: Hà Nội: Dân trí, 2010 . 167tr., 18cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (2), VTT (3), Actions: Place Hold
1440. Smiley face Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp   Publication: Tp. HCM: Giao thông vận tải, 2010 . 528tr., 24 cm. Date:2010 Availability: Copies available: VTT (6), Actions: Place Hold